MÔ TẢ SẢN PHẨM
Các phiên bản
- Tời ắc-quy KENBO ATV12000LBS 12V 5400kg
- Tời ắc-quy KENBO ATV12000LBS 24V 5400kg
- Tời ắc-quy KENBO ATV2000LBS 12V 900kg
- Tời ắc-quy KENBO ATV2000LBS 24V 900kg
- Tời ắc-quy KENBO ATV20000LBS 12V 9090kg
- Tời ắc-quy KENBO ATV20000LBS 24V 9090kg
- Tời ắc-quy KENBO ATV3000LBS 12V 1361kg
- Tời ắc-quy KENBO ATV3000LBS 24V 1361kg
- Tời ắc-quy KENBO ATV4000LBS 12V 1800kg
- Tời ắc-quy KENBO ATV4000LBS 24V 1800kg
- Tời ắc-quy KENBO ATV6000LBS 12V 2700kg
- Tời ắc-quy KENBO ATV6000LBS 24V 2700kg
Ưu điểm của tời ắc-quy KENBO
Tời ắc-quy là dòng tời điện được thiết kế nhỏ gọn, với trọng lượng từ 6kg đến 52kg. Phù hợp với nhiều loại phương tiện và mục đích sử dụng. Sản phẩm cung cấp đa dạng phiên bản. Hỗ trợ tải trọng kéo từ 900kg đến 9090kg, đáp ứng tốt mọi yêu cầu từ công việc nhẹ đến các nhiệm vụ nặng. Cáp dài từ 8m đến 28m mang lại sự linh hoạt tối ưu khi vận hành.
Động cơ 100% dây đồng với momen xoắn cao giúp tạo lực kéo mạnh mẽ. Đảm bảo hiệu suất vượt trội trong mọi điều kiện hoạt động. Đặc biệt, hệ thống phanh tự động được tích hợp sẵn. Mang lại sự an toàn cao nhất cho người sử dụng. Ngay cả khi hoạt động ở tải trọng lớn. Với cấu tạo đơn giản và dễ lắp đặt, tời ắc-quy có thể được cố định dễ dàng trên các loại xe. Tối ưu hóa tính cơ động và hiệu quả công việc.
Ứng dụng của tời ắc-quy KENBO
Với khả năng kéo mạnh mẽ và thiết kế tiện dụng. Tời ắc-quy được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực. Trong ngành cứu hộ, cứu nạn, sản phẩm hỗ trợ hiệu quả việc kéo xe bị hỏng, cứu hộ phương tiện trong điều kiện đường khó khăn hoặc địa hình hiểm trở. Sản phẩm cũng được sử dụng phổ biến trong các hoạt động ngoài trời như cắm trại, kéo thuyền hoặc các nhiệm vụ di chuyển đồ nặng.
Bên cạnh đó, tời ắc-quy còn là giải pháp lý tưởng cho các công việc trong xây dựng, công nghiệp hoặc nông nghiệp. Cụ thể là những nơi cần sự linh hoạt và hiệu quả cao trong việc kéo và di chuyển hàng hóa. Sự đa dạng trong phiên bản và nguồn điện ắc-quy 12V hoặc 24V. Sản phẩm càng làm tăng tính ứng dụng của sản phẩm trong nhiều tình huống thực tế.
Lưu ý trong quá trình sử dụng tời ắc-quy KENBO
Để đảm bảo hiệu suất và độ bền của tời ắc-quy KENBO. Người dùng cần chú ý một số điểm quan trọng trong quá trình vận hành. Luôn kiểm tra kỹ lưỡng các bộ phận như cáp, động cơ, và hệ thống phanh trước khi sử dụng. Đảm bảo tải trọng không vượt quá giới hạn cho phép được ghi rõ trên sản phẩm.
Khi lắp đặt trên xe, cần cố định chắc chắn tời để tránh hiện tượng rung lắc. Ngoài ra, việc vệ sinh và bảo trì định kỳ là cần thiết để đảm bảo máy luôn hoạt động ở trạng thái tốt nhất. Hãy luôn tuân thủ hướng dẫn sử dụng đi kèm. Đảm bảo sử dụng đúng nguồn điện ắc-quy (12V hoặc 24V) để tránh hỏng hóc không mong muốn.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Tời ắc-quy ATV12000LBS 12V 5400kg
Model | ATV12000LBS 12V |
Tải trọng (kg) | 5400 |
Chiều dài cáp (m) | 28 |
Đường kính cáp (mm) | 9.1 |
Công suất (kW) | 3.9 |
Trọng lượng (kg) | 40 |
Thương hiệu | KENBO |
Xuất xứ | Trung Quốc |
Bảo hành | Bảo hành 6 tháng |
Tời ắc-quy ATV12000LBS 24V 5400kg
Model | ATV12000LBS 24V |
Tải trọng (kg) | 5400 |
Chiều dài cáp (m) | 28 |
Đường kính cáp (mm) | 9.1 |
Công suất (kW) | 3.9 |
Trọng lượng (kg) | 40 |
Thương hiệu | KENBO |
Xuất xứ | Trung Quốc |
Bảo hành | Bảo hành 6 tháng |
Tời ắc-quy ATV2000LBS 12V 900kg
Model | ATV2000LBS 12V |
Tải trọng (kg) | 900 |
Chiều dài cáp (m) | 8 |
Đường kính cáp (mm) | 4,5 |
Công suất (kW) | 0.75 |
Trọng lượng (kg) | 6 |
Thương hiệu | KENBO |
Xuất xứ | Trung Quốc |
Bảo hành | Bảo hành 6 tháng |
Tời ắc-quy ATV2000LBS 24V 900kg
Model | ATV2000LBS 24V |
Tải trọng (kg) | 900 |
Chiều dài cáp (m) | 8 |
Đường kính cáp (mm) | 4,5 |
Công suất (kW) | 0.75 |
Trọng lượng (kg) | 6 |
Thương hiệu | KENBO |
Xuất xứ | Trung Quốc |
Bảo hành | Bảo hành 6 tháng |
Tời ắc-quy ATV20000LBS 12V 9090kg
Model | KENBO 20000lbs 12V |
Trọng tải kéo (kg) | 9090 |
Chiều dài cáp (m) | 26 |
Đường kính cáp (mm) | 11,5 |
Công suất (kW) | 5,2 |
Trọng lượng (kg) | 52 |
Thương hiệu | KENBO |
Xuất xứ | Trung Quốc |
Bảo hành | Bảo hành 6 tháng |
Tời ắc-quy ATV20000LBS 24V 9090kg
Model | KENBO 20000lbs 24V |
Trọng tải kéo (kg) | 9090 |
Chiều dài cáp (m) | 26 |
Đường kính cáp (mm) | 11,5 |
Công suất (kW) | 5,2 |
Trọng lượng (kg) | 52 |
Thương hiệu | KENBO |
Xuất xứ | Trung Quốc |
Bảo hành | Bảo hành 6 tháng |
Tời ắc-quy ATV3000LBS 12V 1361kg
Model | ATV3000LBS 12V |
Tải trọng (kg) | 1361 |
Chiều dài cáp (m) | 8 |
Đường kính cáp (mm) | 5 |
Công suất (kW) | 0.9 |
Trọng lượng (kg) | 7 |
Thương hiệu | KENBO |
Xuất xứ | Trung Quốc |
Bảo hành | Bảo hành 6 tháng |
Tời ắc-quy ATV3000LBS 24V 1361kg
Model | ATV3000LBS 24V |
Tải trọng (kg) | 1361 |
Chiều dài cáp (m) | 8 |
Đường kính cáp (mm) | 5 |
Công suất (kW) | 0.9 |
Trọng lượng (kg) | 7 |
Thương hiệu | KENBO |
Xuất xứ | Trung Quốc |
Bảo hành | Bảo hành 6 tháng |
Tời ắc-quy ATV4000LBS 12V 1800kg
Model | ATV4000LBS 12V |
Tải trọng (kg) | 1800 |
Chiều dài cáp (m) | 8 |
Đường kính cáp (mm) | 5 |
Công suất (kW) | 1.2 |
Trọng lượng (kg) | 8 |
Thương hiệu | KENBO |
Xuất xứ | Trung Quốc |
Bảo hành | Bảo hành 6 tháng |
Tời ắc-quy ATV4000LBS 24V 1800kg
Model | ATV4000LBS 24V |
Tải trọng (kg) | 1800 |
Chiều dài cáp (m) | 8 |
Đường kính cáp (mm) | 5 |
Công suất (kW) | 1.2 |
Trọng lượng (kg) | 8 |
Thương hiệu | KENBO |
Xuất xứ | Trung Quốc |
Bảo hành | Bảo hành 6 tháng |
Tời ắc-quy ATV6000LBS 12V 2700kg
Model | ATV6000LBS 12V |
Tải trọng (kg) | 2700 |
Chiều dài cáp (m) | 15 |
Đường kính cáp (mm) | 8 |
Công suất (kW) | 1.68 |
Trọng lượng (kg) | 29 |
Thương hiệu | KENBO |
Xuất xứ | Trung Quốc |
Bảo hành | Bảo hành 6 tháng |
Tời ắc-quy ATV6000LBS 24V 2700kg
Model | ATV6000LBS 24V |
Tải trọng (kg) | 2700 |
Chiều dài cáp (m) | 15 |
Đường kính cáp (mm) | 8 |
Công suất (kW) | 1.68 |
Trọng lượng (kg) | 29 |
Thương hiệu | KENBO |
Xuất xứ | Trung Quốc |
Bảo hành | Bảo hành 6 tháng |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.