MÔ TẢ SẢN PHẨM
Các phiên bản
- Tời kéo mặt đất KENBO JM 0,5 tấn 380V
- Tời kéo mặt đất KENBO JM 1 tấn 380V
- Tời kéo mặt đất KENBO JM 1,5 tấn 380V
- Tời kéo mặt đất KENBO JM 2 tấn 380V
- Tời kéo mặt đất KENBO JM 2 tấn 15HP
- Tời kéo mặt đất KENBO JM 3 tấn 380V
- Tời kéo mặt đất KENBO JM 3 tấn 20HP
- Tời kéo mặt đất KENBO JM 5 tấn 380V
- Tời kéo mặt đất KENBO JM 5 tấn 30HP
- Tời kéo mặt đất KENBO JM 8 tấn 380V
- Tời kéo mặt đất KENBO JM 10 tấn 380V
Đặc điểm nổi bật của tời kéo KENBO JM
Tời kéo mặt đất JM là dòng thiết bị chuyên dụng cho các công việc nâng hạ tải trọng lớn. Tời kéo theo phương ngang hoặc thẳng đứng. Sản phẩm này nổi bật với khả năng tải trọng đa dạng từ 1 đến 15 tấn. Chiều dài cáp đạt từ 150 đến 250m. Đáp ứng linh hoạt nhiều nhu cầu công việc khác nhau.
Động cơ của KENBO JM được chế tạo từ 100% dây đồng nguyên chất. Đảm bảo hiệu suất hoạt động cao và độ bền vượt trội. Bên cạnh đó, sản phẩm còn được trang bị các tính năng an toàn như phanh thủy lực, hộp giảm tốc, và tủ điện đi kèm. Giúp đảm bảo an toàn tuyệt đối khi vận hành trong các điều kiện làm việc khắc nghiệt.
Ưu điểm của tời kéo KENBO JM
KENBO JM không chỉ nổi bật với thiết kế bền bỉ mà còn ghi điểm nhờ vào hàng loạt ưu điểm vượt trội:
- Độ bền cao: Vật liệu chế tạo chất lượng, động cơ dây đồng và các bộ phận cấu thành tiên tiến đảm bảo tuổi thọ lâu dài.
- Hoạt động an toàn: Hệ thống phanh thủy lực và tủ điện tích hợp. Giúp giảm thiểu rủi ro trong quá trình vận hành.
- Hiệu suất mạnh mẽ: Khả năng vận hành ổn định với tải trọng lớn lên tới 15 tấn. Thích hợp cho các công trình quy mô lớn.
- Linh hoạt: Khả năng nâng hạ thẳng đứng và kéo ngang giúp sản phẩm phù hợp với nhiều ứng dụng khác nhau.
Ứng dụng của tời kéo KENBO JM
KENBO JM được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực nhờ tính linh hoạt và hiệu quả hoạt động cao. Một số ứng dụng phổ biến bao gồm:
- Công trình xây dựng: Hỗ trợ vận chuyển vật liệu xây dựng, lắp đặt cấu kiện lớn.
- Khai thác khoáng sản: Vận hành trong các mỏ khai thác, kéo tải trọng nặng trong môi trường khó khăn.
- Logistics: Dùng để kéo hoặc nâng hàng hóa trong kho bãi và cảng biển.
- Các ngành công nghiệp khác: Ứng dụng trong sản xuất và sửa chữa các thiết bị công nghiệp nặng.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Tời kéo mặt đất JM 0.5 tấn 380V
Model | JM0.5 |
Trọng tải kéo (kg) | 500 |
Chiều dài cáp (m) | 150 |
Đường kính cáp (mm) | 6,3/7,7 |
Tốc độ nâng (m/phút) | 18 |
Trọng lượng (kg) | 105 |
Công suất (kW) | 3 |
Kích thước (DxRxC) (cm) | 70x62x40 |
Thương hiệu | KENBO |
Bảo hành | Bảo hành 6 tháng |
Tời kéo mặt đất JM 1 tấn 380V
Model | KENBO JM1 |
Trọng tải kéo (kg) | 1000 |
Chiều dài cáp (m) | 200 |
Đường kính cáp (mm) | 7.7/9.3 |
Tốc độ nâng (m/phút) | 12 |
Trọng lượng (kg) | 160 |
Công suất (kW) | 5,5 |
Kích thước (DxRxC) (cm) | 86x78x50 |
Thương hiệu | KENBO |
Bảo hành | Bảo hành 6 tháng |
Tời kéo mặt đất JM 1.5 tấn 380V
Model | JM1.5 |
Trọng tải kéo (kg) | 1500 |
Chiều dài cáp (m) | 150 |
Đường kính cáp (mm) | 11/12,5 |
Tốc độ nâng (m/phút) | 12 |
Trọng lượng (kg) | 300 |
Công suất (kW) | 7,5 |
Kích thước (DxRxC) (cm) | 105x78x50 |
Thương hiệu | KENBO |
Bảo hành | Bảo hành 6 tháng |
Tời kéo mặt đất JM 2 tấn 380V
Model | KENBO JM2 |
Trọng tải kéo (kg) | 2000 |
Chiều dài cáp (m) | 200 |
Đường kính cáp (mm) | 11/12.5 |
Tốc độ nâng (m/phút) | 12 |
Trọng lượng (kg) | 340 |
Công suất (kW) | 11 |
Kích thước (DxRxC) (cm) | 105x98x55 |
Thương hiệu | KENBO |
Bảo hành | Bảo hành 6 tháng |
Tời kéo mặt đất JM 2 tấn 15HP
Model | JM2 |
Trọng tải kéo (kg) | 2000 |
Chiều dài cáp (m) | 200 |
Đường kính cáp (mm) | 11/12.5 |
Tốc độ nâng (m/phút) | 12 |
Trọng lượng (kg) | 340 |
Công suất (Hp) | 15 |
Kích thước (DxRxC) (cm) | 105x98x55 |
Thương hiệu | KENBO |
Bảo hành | Bảo hành 6 tháng |
Tời kéo mặt đất JM 3 tấn 380V
Model | KENBO JM3 |
Trọng tải kéo (kg) | 3000 |
Chiều dài cáp (m) | 200 |
Đường kính cáp (mm) | 13/15 |
Tốc độ nâng (mét/phút) | 12 |
Trọng lượng (kg) | 450 |
Công suất (kW) | 15 |
Kích thước (DxRxC) (cm) | 118x108x60 |
Thương hiệu | KENBO |
Bảo hành | Bảo hành 6 tháng |
Tời kéo mặt đất JM 3 tấn 20HP
Model | JM3 |
Trọng tải kéo (kg) | 3000 |
Chiều dài cáp (m) | 200 |
Đường kính cáp (mm) | 13/15 |
Tốc độ nâng (mét/phút) | 12 |
Trọng lượng (kg) | 450 |
Công suất (Hp) | 20 |
Kích thước (DxRxC) (cm) | 118x108x60 |
Thương hiệu | KENBO |
Bảo hành | Bảo hành 6 tháng |
Tời kéo mặt đất JM 5 tấn 380V
Model | JM5 |
Trọng tải kéo (kg) | 5000 |
Chiều dài cáp (m) | 200 |
Đường kính cáp (mm) | 15/17.5/19.5 |
Tốc độ nâng (m/phút) | 12 |
Trọng lượng (kg) | 800 |
Điện áp (V) | 380 |
Công suất (kW) | 18.5 |
Kích thước (cm) | 145x118x80 |
Thương hiệu | KENBO |
Bảo hành | Bảo hành 6 tháng |
Tời kéo mặt đất JM 5 tấn 30HP
Model | JM5 |
Trọng tải kéo (kg) | 5000 |
Chiều dài cáp (m) | 200 |
Đường kính cáp (mm) | 15/17.5/19.5 |
Tốc độ nâng (m/phút) | 12 |
Trọng lượng (kg) | 800 |
Điện áp (V) | 380 |
Công suất (kW) | 18.5 |
Kích thước (cm) | 145x118x80 |
Thương hiệu | KENBO |
Bảo hành | Bảo hành 6 tháng |
Tời kéo mặt đất JM 8 tấn 380V
Model | JM8 |
Trọng tải kéo (kg) | 8000 |
Chiều dài cáp (m) | 300 |
Đường kính cáp (mm) | 21.5/24.5 |
Tốc độ nâng (m/phút) | 10 |
Trọng lượng (kg) | 1500 |
Điện áp (V) | 380 |
Công suất (kW) | 22 |
Kích thước (cm) | 185x167x100 |
Thương hiệu | KENBO |
Bảo hành | Bảo hành 6 tháng |
Tời kéo mặt đất JM 10 tấn 380V
Model | JM10 |
Trọng tải kéo (kg) | 10000 |
Chiều dài cáp (m) | 300 |
Đường kính cáp (mm) | 28/30 |
Tốc độ nâng (m/phút) | 10 |
Trọng lượng (kg) | 1700 |
Công suất (kW) | 30 |
Kích thước (cm) | 195x170x100 |
Thương hiệu | KENBO |
Bảo hành | Bảo hành 6 tháng |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.