MÔ TẢ SẢN PHẨM
Tời điện KENBO PA thuộc dòng tời điện mini, trọng lượng chỉ từ 11-34,5kg. Cùng điểm qua thông tin bên dưới để hiểu hơn nhé:
Các phiên bản
Hiện tại, Lạc Hồng cùng cấp đến thị trường những phiên bản sau:
- Tời điện KENBO PA200-12m
- Tời điện KENBO PA200-30m
- Tời điện KENBO PA300-12m
- Tời điện KENBO PA300-30m
- Tời điện KENBO PA400-12m
- Tời điện KENBO PA400-30m
- Tời điện KENBO PA500-12m
- Tời điện KENBO PA500-30m
- Tời điện KENBO PA600-12m
- Tời điện KENBO PA600-30m
- Tời điện KENBO PA800-12m
- Tời điện KENBO PA800-30m
- Tời điện KENBO PA1000-12m
- Tời điện KENBO PA1000-40m
- Tời điện KENBO PA1200-12m
- Tời điện KENBO PA1200-40m
- Tời điện KENBO PA1500-12m
Đặc điểm nổi bật của tời điện KENBO PA
Tời điện KENBO PA thuộc dòng tời điện mini nổi bật với trọng lượng nhẹ. Chỉ từ 11-34,5 kg, dễ dàng di chuyển và lắp đặt. Sản phẩm được thiết kế với nhiều phiên bản, cho phép tải trọng từ 60-1500 kg. Chiều dài cáp từ 12-40 m, phù hợp với đa dạng nhu cầu sử dụng.
Động cơ của tời điện KENBO PA được quấn 100% dây đồng. Đảm bảo hiệu suất hoạt động mạnh mẽ và bền bỉ. Sản phẩm sử dụng nguồn điện áp 220V, tiện lợi cho việc kết nối và sử dụng trong nhiều môi trường khác nhau. Ngoài ra, tời điện KENBO PA có thể dễ dàng kết hợp với các phụ kiện như tay điều khiển từ xa, con chạy điện, hay khung cẩu xoay, mang lại sự linh hoạt và tiện ích tối đa cho người dùng.
Ứng dụng của tời điện KENBO PA
Với thiết kế nhỏ gọn và đa dạng tính năng. Tời điện KENBO PA là lựa chọn lý tưởng trong nhiều lĩnh vực. Trong xây dựng, sản phẩm hỗ trợ nâng hạ vật liệu tại các công trường chật hẹp hay ở độ cao lớn. Trong sản xuất công nghiệp, tời điện KENBO PA được sử dụng để di chuyển và sắp xếp các vật nặng một cách nhanh chóng, an toàn.
Đối với nhu cầu cá nhân, sản phẩm là giải pháp hoàn hảo để nâng hạ đồ dùng gia đình hoặc hỗ trợ các công việc sửa chữa tại nhà. Tính linh hoạt trong lắp đặt cho phép tời điện KENBO PA được sử dụng hiệu quả trong các không gian hạn chế hay yêu cầu kỹ thuật cao.
Lưu ý trong quá trình sử dụng tời điện KENBO PA
Để đảm bảo an toàn và duy trì hiệu suất của tời điện KENBO PA. Người dùng cần lưu ý:
- Kiểm tra toàn bộ dây cáp, động cơ và các bộ phận của tời trước khi sử dụng.
- Không sử dụng quá tải trọng định mức của tời.
- Đảm bảo cáp được quấn đều và không bị xoắn trong quá trình vận hành.
- Vệ sinh và bảo dưỡng định kỳ, đặc biệt là động cơ và các điểm kết nối điện..
- Khi không sử dụng, bảo quản sản phẩm tại nơi khô ráo, thoáng mát,…
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Tời điện KENBO PA200-12m
Model | PA200 |
Trọng tải tối đa (kg) (cáp đơn/ cáp đôi) | 100/200 |
Tốc độ nâng hạ (m/phút) (cáp đơn/cáp đôi) | 5,8-11,6 |
Đường kính cáp (mm) | 4 |
Điện áp (V) | 220 |
Công suất (kW) | 550 |
Trọng lượng (kg) | 10,6 |
Kích thước (DxRxC) (mm) | 380x320x250 |
Thương hiệu | KENBO |
Bảo hành | 6 tháng |
Xuất xứ | Trung Quốc |
Tời điện KENBO PA200-30m
Model | PA200 |
Trọng tải tối đa (kg) (cáp đơn/ cáp đôi) | 60/120 |
Tốc độ nâng hạ (m/phút) (cáp đơn/cáp đôi) | 5,05-10,1 |
Chiều dài cáp (m) | 30 |
Đường kính cáp (mm) | 4 |
Điện áp (V) | 220 |
Công suất (kW) | 550 |
Trọng lượng (kg) | 12 |
Kích thước (DxRxC) (mm) | 380x320x250 |
Thương hiệu | KENBO |
Bảo hành | 6 tháng |
Xuất xứ | Trung Quốc |
Tời điện KENBO PA300-12m
Model | PA300 12m |
Trọng tải tối đa (kg) (cáp đơn/ cáp đôi) | 150/300 |
Chiều dài cáp | 12m |
Tốc độ nâng hạ bản 30m (m/phút) (cáp đơn/ cáp đôi) | 11,6 – 5,8 |
Đường kính cáp (mm) | 4 |
Điện áp (V) | 220 |
Công suất (kW) | 550 |
Trọng lượng (kg) | 11.5 |
Kích thước (DxRxC) (mm) | 380x320x250 |
Thương hiệu | KENBO |
Bảo hành | 6 tháng |
Xuất xứ | Trung Quốc |
Tời điện KENBO PA300-30m
Model | PA300 |
Trọng tải tối đa (kg) (cáp đơn/ cáp đôi) | 90/180 |
Tốc độ nâng hạ bản 30m (m/phút) (cáp đơn/ cáp đôi) | 11,6 – 5,8 |
Đường kính cáp (mm) | 4 |
Điện áp (V) | 220 |
Công suất (kW) | 550 |
Trọng lượng (kg) | 11.5 |
Kích thước (DxRxC) (mm) | 380x320x250 |
Thương hiệu | KENBO |
Bảo hành | 6 tháng |
Xuất xứ | Trung Quốc |
Tời điện KENBO PA400-12m
Model | PA400 12m |
Trọng tải tối đa (kg) (cáp đơn/ cáp đôi) | 200/400 |
Tốc độ nâng hạ bản (m/phút) (cáp đơn/ cáp đôi) | 8,2 – 4,1 |
Đường kính cáp (mm) | 5 |
Điện áp (V) | 220 |
Công suất (kW) | 1050 |
Trọng lượng (kg) | 16 |
Kích thước (DxRxC) (mm) | 450x340x270 |
Thương hiệu | KENBO |
Bảo hành | 6 tháng |
Xuất xứ | Trung Quốc |
Tời điện KENBO PA400-30m
Model | PA400 30m |
Trọng tải tối đa (kg) (cáp đơn/ cáp đôi) | 120/240 |
Tốc độ nâng hạ bản (m/phút) (cáp đơn/ cáp đôi) | 5,4-10,8 |
Đường kính cáp (mm) | 5 |
Điện áp (V) | 220 |
Công suất (kW) | 1050 |
Trọng lượng (kg) | 16 |
Kích thước (DxRxC) (mm) | 450x340x270 |
Thương hiệu | KENBO |
Bảo hành | 6 tháng |
Xuất xứ | Trung Quốc |
Tời điện KENBO PA500-12m
Model | PA500 |
Trọng tải tối đa (kg) (cáp đơn/ cáp đôi) | 250-500 |
Tốc độ nâng hạ bản (m/phút) (cáp đơn/ cáp đôi) | 8,2 – 4,1 |
Đường kính cáp (mm) | 5 |
Điện áp (V) | 220 |
Công suất (kW) | 1050 |
Trọng lượng (kg) | 16,5 |
Kích thước (DxRxC) (mm) | 450x340x270 |
Thương hiệu | KENBO |
Bảo hành | 6 tháng |
Xuất xứ | Trung Quốc |
Tời điện KENBO PA500-30m
Model | PA500 |
Trọng tải tối đa (kg) (cáp đơn/ cáp đôi) | 150-300 |
Tốc độ nâng hạ bản (m/phút) (cáp đơn/ cáp đôi) | 10,8-5,4 |
Đường kính cáp (mm) | 5 |
Điện áp (V) | 220 |
Công suất (kW) | 1050 |
Trọng lượng (kg) | 16,5 |
Kích thước (DxRxC) (mm) | 450x340x270 |
Thương hiệu | KENBO |
Bảo hành | 6 tháng |
Xuất xứ | Trung Quốc |
Tời điện KENBO PA600-12m
Model | PA600 |
Trọng tải tối đa (kg) (cáp đơn/ cáp đôi) | 300-600 |
Tốc độ nâng hạ bản 12m (m/phút) (cáp đơn/ cáp đôi) | 8,2 – 4,1 |
Tốc độ nâng hạ bản 30m (m/phút) (cáp đơn/ cáp đôi) | 10,8 – 5,4 |
Đường kính cáp (mm) | 5 |
Điện áp (V) | 220 |
Công suất (kW) | 1350 |
Trọng lượng (kg) | 18 |
Kích thước (DxRxC) (mm) | 450x340x270 |
Thương hiệu | KENBO |
Bảo hành | 6 tháng |
Xuất xứ | Trung Quốc |
Tời điện KENBO PA600-30m
Model | PA600 |
Trọng tải tối đa (kg) (cáp đơn/ cáp đôi) | 180/360 |
Tốc độ nâng hạ bản (m/phút) (cáp đơn/ cáp đôi) | 10,8 – 5,4 |
Đường kính cáp (mm) | 5 |
Điện áp (V) | 220 |
Công suất (kW) | 1350 |
Trọng lượng (kg) | 18 |
Kích thước (DxRxC) (mm) | 450x340x270 |
Thương hiệu | KENBO |
Bảo hành | 6 tháng |
Xuất xứ | Trung Quốc |
Tời điện KENBO PA800-12m
Model | PA800 |
Tải trọng (kg) (cáp đơn/cáp đôi) | 400/800 |
Chiều dài cáp (m) | 12 |
Đường kính cáp (mm) | 5 |
Tốc độ nâng (m/phút) (cáp đơn/cáp đôi) | 8,2/4,1 |
Nguồn điện (V) | 220 |
Công suất (kW) | 1550 |
Thương hiệu | KENBO |
Xuất xứ | Trung Quốc |
Bảo hành | Bảo hành 6 tháng |
Tời điện KENBO PA800-30m
Model | PA800 |
Tải trọng (kg) (cáp đơn/cáp đôi) | 240/480 |
Chiều dài cáp (m) | 30 |
Đường kính cáp (mm) | 5 |
Tốc độ nâng (m/phút) (cáp đơn/cáp đôi) | 10,8/5,4 |
Nguồn điện (V) | 220 |
Công suất (kW) | 1550 |
Thương hiệu | KENBO |
Xuất xứ | Trung Quốc |
Bảo hành | Bảo hành 6 tháng |
Tời điện KENBO PA1000-12m
Model | PA1000 |
Tải trọng (kg) (cáp đơn/cáp đôi) | 500/1000 |
Chiều dài cáp (m) | 12 |
Đường kính cáp (mm) | 6 |
Tốc độ nâng (m/phút) (cáp đơn/cáp đôi) | 8,3/4,15 |
Nguồn điện (V) | 220 |
Công suất (kW) | 1800 |
Thương hiệu | KENBO |
Xuất xứ | Trung Quốc |
Bảo hành | Bảo hành 6 tháng |
Tời điện KENBO PA1000-40m
Model | PA1000 |
Tải trọng (kg) (cáp đơn/cáp đôi) | 250/500 |
Chiều dài cáp (m) | 40 |
Đường kính cáp (mm) | 6 |
Tốc độ nâng (m/phút) (cáp đơn/cáp đôi) | 10,8/5,4 |
Nguồn điện (V) | 220 |
Công suất (kW) | 1800 |
Thương hiệu | KENBO |
Xuất xứ | Trung Quốc |
Bảo hành | Bảo hành 6 tháng |
Tời điện KENBO PA 1200 – 12m
Model | PA1200 |
Tải trọng (kg) (cáp đơn/cáp đôi) | 600/1200 |
Chiều dài cáp (m) | 12 |
Đường kính cáp (mm) | 6 |
Tốc độ nâng (m/phút) (cáp đơn/cáp đôi) | 8,3/4,15 |
Nguồn điện (V) | 220 |
Công suất (kW) | 2000 |
Thương hiệu | KENBO |
Xuất xứ | Trung Quốc |
Bảo hành | Bảo hành 6 tháng |
Tời điện KENBO PA1200-40m
Model | PA1200 |
Tải trọng (kg) (cáp đơn/cáp đôi) | 300/600 |
Chiều dài cáp (m) | 40 |
Đường kính cáp (mm) | 6 |
Tốc độ nâng (m/phút) (cáp đơn/cáp đôi) | 10,8/5,4 |
Nguồn điện (V) | 220 |
Công suất (kW) | 2000 |
Thương hiệu | KENBO |
Xuất xứ | Trung Quốc |
Bảo hành | Bảo hành 6 tháng |
Tời điện KENBO PA1500-12m
Model | PA1500 |
Tải trọng (kg) (cáp đơn/cáp đôi) | 750/1500 |
Chiều dài cáp (m) | 12 |
Đường kính cáp (mm) | 8 |
Tốc độ nâng (m/phút) (cáp đơn/cáp đôi) | 12/6 |
Nguồn điện (V) | 220 |
Công suất (kW) | 3 |
Thương hiệu | KENBO |
Xuất xứ | Trung Quốc |
Bảo hành | Bảo hành 6 tháng |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.