MÔ TẢ SẢN PHẨM
Tời điện KENBO KCD là dòng tời điện đa năng, cùng tìm hiểu về sản phẩm này nhé:
Các phiên bản
- Tời điện KENBO KCD300/600-30m 220V
- Tời điện KENBO KCD300/600-30m 380V
- Tời điện KENBO KCD300/600-70m 220V
- Tời điện KENBO KCD300/600-70m 380V
- Tời điện KENBO KCD300/600-100m 220V
- Tời điện KENBO KCD300/600-100m 380V
- Tời điện KENBO KCD500/1000-30m 220V
- Tời điện KENBO KCD500/1000-30m 380V
- Tời điện KENBO KCD500/1000-60m 220V
- Tời điện KENBO KCD500/1000-60m 380V
- Tời điện KENBO KCD500/1000-100m 220V
- Tời điện KENBO KCD500/1000-100m 380V
- Tời điện KENBO KCD750/1000-30m 220V
- Tời điện KENBO KCD750/1000-30m 380V
- Tời điện KENBO KCD750/1000-60m 220V
- Tời điện KENBO KCD750/1000-60m 380V
- Tời điện KENBO KCD750/1000-100m 220V
- Tời điện KENBO KCD750/1000-100m 380V
- Tời điện KENBO KCD1000/2000-30m 380V
- Tời điện KENBO KCD1000/2000-100m 380V
Đặc điểm nổi bật của tời điện KENBO KCD
Tời điện KENBO KCD là dòng tời điện đa năng. Tời nổi bật với khả năng nâng hạ linh hoạt cả theo phương thẳng đứng và phương ngang. Đáp ứng mọi nhu cầu sử dụng trong các môi trường làm việc khác nhau. Sản phẩm được thiết kế với nhiều phiên bản đa dạng. Cho phép nâng tải trọng từ 120kg đến 1500kg. Chiều dài cáp dao động từ 30m đến 100m. Mang đến giải pháp hiệu quả cho nhiều công trình và ứng dụng khác nhau.
Điểm đặc biệt của KENBO KCD là khả năng lắp đặt linh hoạt. Vừa có thể treo trên khung dầm, vừa có thể đặt đứng tùy theo yêu cầu thực tế. Động cơ của sản phẩm được chế tạo từ 100% dây đồng chất lượng cao. Đảm bảo hiệu suất bền bỉ và tiết kiệm năng lượng. Sản phẩm hỗ trợ hai tùy chọn điện áp là 220V và 380V. Phù hợp với nhiều điều kiện nguồn điện tại các công trình.
Hệ thống phanh điện từ tiên tiến là một ưu điểm nổi bật khác của KENBO KCD. Khi xảy ra sự cố mất điện, hệ thống này tự động kích hoạt để đảm bảo an toàn tối đa. Giúp người sử dụng yên tâm trong mọi tình huống vận hành.
Ứng dụng của tời điện KENBO KCD
Tời điện KENBO KCD được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực. Sản phẩm thường được sử dụng trong các công trình xây dựng, nhà xưởng sản xuất, kho bãi và các ngành công nghiệp. Với khả năng nâng hạ theo cả phương thẳng đứng và phương ngang. Tời điện KENBO KCD đặc biệt phù hợp cho các nhiệm vụ vận chuyển hàng hóa nặng và vật liệu ở độ cao hoặc trong không gian hạn chế.
Sản phẩm cũng được sử dụng phổ biến trong lĩnh vực logistics. Đáp ứng tốt nhu cầu di chuyển và xếp dỡ hàng hóa một cách nhanh chóng và an toàn. Tính linh hoạt trong lắp đặt và vận hành của tời điện KENBO KCD giúp tối ưu hóa quy trình làm việc, tiết kiệm thời gian và công sức lao động.
Lưu ý trong quá trình sử dụng tời điện KENBO KCD
Để đảm bảo hiệu suất và độ bền lâu dài, người sử dụng cần tuân thủ các quy tắc vận hành an toàn của tời điện KENBO KCD. Trước khi sử dụng, cần kiểm tra kỹ lưỡng tình trạng cáp, động cơ và các bộ phận khác để đảm bảo không có hư hỏng hoặc sự cố.
Không vận hành tời với tải trọng vượt quá mức định mức quy định cho từng phiên bản để tránh gây hư hại cho thiết bị và nguy hiểm cho người sử dụng. Đồng thời, cần bảo dưỡng định kỳ các bộ phận của tời, đặc biệt là hệ thống phanh điện từ, để đảm bảo sản phẩm luôn hoạt động ổn định và an toàn.
Với những ưu điểm vượt trội về tính năng và độ an toàn. Tời điện KENBO KCD là lựa chọn đáng tin cậy cho mọi công việc nâng hạ chuyên nghiệp. Từ các công trình lớn đến các ứng dụng công nghiệp nhẹ.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Tời điện KENBO KCD300/600-30m 220V
Model | KCD300/600-30m 220V |
Tải trọng (kg) (cáp đơn/cáp đôi) | 250/500 |
Chiều dài cáp (m) | 30 |
Đường kính cáp (mm) | 6 |
Tốc độ nâng (m/phút) (cáp đơn/cáp đôi) | 10/5 |
Nguồn điện (V) | 220 |
Công suất (W) | 1200 |
Thương hiệu | KENBO |
Xuất xứ | Trung Quốc |
Bảo hành | Bảo hành 6 tháng |
Tời điện KENBO KCD300/600-30m 380V
Model | KCD300/600-30m 380V |
Tải trọng (kg) (cáp đơn/cáp đôi) | 200/400 |
Chiều dài cáp (m) | 30 |
Đường kính cáp (mm) | 6 |
Tốc độ nâng (m/phút) (cáp đơn/cáp đôi) | 10/5 |
Nguồn điện (V) | 380 |
Công suất (W) | 1500 |
Thương hiệu | KENBO |
Xuất xứ | Trung Quốc |
Bảo hành | Bảo hành 6 tháng |
Tời điện KENBO KCD300/600-70m 220V
Model | KCD300/600-70m 220V |
Tải trọng (kg) (cáp đơn/cáp đôi) | 150/300 |
Chiều dài cáp (m) | 70 |
Đường kính cáp (mm) | 6 |
Tốc độ nâng (m/phút) (cáp đơn/cáp đôi) | 10/5 |
Nguồn điện (V) | 220 |
Công suất (W) | 1200 |
Thương hiệu | KENBO |
Xuất xứ | Trung Quốc |
Bảo hành | Bảo hành 6 tháng |
Tời điện KENBO KCD300/600-70m 380V
Model | KCD300/600-70m 380V |
Tải trọng (kg) (cáp đơn/cáp đôi) | 120/240 |
Chiều dài cáp (m) | 70 |
Đường kính cáp (mm) | 6 |
Tốc độ nâng (m/phút) (cáp đơn/cáp đôi) | 10/5 |
Nguồn điện (V) | 380 |
Công suất (W) | 1500 |
Thương hiệu | KENBO |
Xuất xứ | Trung Quốc |
Bảo hành | Bảo hành 6 tháng |
Tời điện KENBO KCD300/600-100m 220V
Model | KCD300/600-100m 220V |
Tải trọng (kg) (cáp đơn/cáp đôi) | 150/300 |
Chiều dài cáp (m) | 100 |
Đường kính cáp (mm) | 6 |
Tốc độ nâng (m/phút) (cáp đơn/cáp đôi) | 10/5 |
Nguồn điện (V) | 220 |
Công suất (W) | 1200 |
Thương hiệu | KENBO |
Xuất xứ | Trung Quốc |
Bảo hành | Bảo hành 6 tháng |
Tời điện KENBO KCD300/600-100m 380V
Model | KCD300/600-100m 380V |
Tải trọng (kg) (cáp đơn/cáp đôi) | 120/240 |
Chiều dài cáp (m) | 100 |
Đường kính cáp (mm) | 6 |
Tốc độ nâng (m/phút) (cáp đơn/cáp đôi) | 10/5 |
Nguồn điện (V) | 380 |
Công suất (W) | 1500 |
Thương hiệu | KENBO |
Xuất xứ | Trung Quốc |
Bảo hành | Bảo hành 6 tháng |
Tời điện KENBO KCD500/1000-30m 220V
Model | KCD500/1000-30m 220V |
Tải trọng (kg) (cáp đơn/cáp đôi) | 250/500 |
Chiều dài cáp (m) | 30 |
Đường kính cáp (mm) | 6.5 |
Tốc độ nâng (m/phút) (cáp đơn/cáp đôi) | 10/5 |
Nguồn điện (V) | 220 |
Công suất (W) | 1200 |
Thương hiệu | KENBO |
Xuất xứ | Trung Quốc |
Bảo hành | Bảo hành 6 tháng |
Tời điện KENBO KCD500/1000-30m 380V
Model | KCD500/1000-30m 380V |
Tải trọng (kg) (cáp đơn/cáp đôi) | 400/800 |
Chiều dài cáp (m) | 30 |
Đường kính cáp (mm) | 6.5 |
Tốc độ nâng (m/phút) (cáp đơn/cáp đôi) | 10/5 |
Nguồn điện (V) | 380 |
Công suất (W) | 1500 |
Thương hiệu | KENBO |
Xuất xứ | Trung Quốc |
Bảo hành | Bảo hành 6 tháng |
Tời điện KENBO KCD500/1000-60m 220V
Model | KCD500/1000-60m 220V |
Tải trọng (kg) (cáp đơn/cáp đôi) | 150/300 |
Chiều dài cáp (m) | 60 |
Đường kính cáp (mm) | 6.5 |
Tốc độ nâng (m/phút) (cáp đơn/cáp đôi) | 10/5 |
Nguồn điện (V) | 220 |
Công suất (W) | 1200 |
Thương hiệu | KENBO |
Xuất xứ | Trung Quốc |
Bảo hành | Bảo hành 6 tháng |
Tời điện KENBO KCD500/1000-60m 380V
Model | KCD500/1000-60m 380V |
Tải trọng (kg) (cáp đơn/cáp đôi) | 300/600 |
Chiều dài cáp (m) | 60 |
Đường kính cáp (mm) | 6.5 |
Tốc độ nâng (m/phút) (cáp đơn/cáp đôi) | 10/5 |
Nguồn điện (V) | 380 |
Công suất (W) | 1500 |
Thương hiệu | KENBO |
Xuất xứ | Trung Quốc |
Bảo hành | Bảo hành 6 tháng |
Tời điện KENBO KCD500/1000-100m 220V
Tời điện KENBO KCD500/1000-100m 380V
Model | KCD500/1000-100m 380V |
Tải trọng (kg) (cáp đơn/cáp đôi) | 200/400 |
Chiều dài cáp (m) | 100 |
Đường kính cáp (mm) | 6.5 |
Tốc độ nâng (m/phút) (cáp đơn/cáp đôi) | 10/5 |
Nguồn điện (V) | 380 |
Công suất (W) | 1500 |
Thương hiệu | KENBO |
Xuất xứ | Trung Quốc |
Bảo hành | Bảo hành 6 tháng |
Tời điện KENBO KCD750/1500-30m 220V
Model | KCD750/1500-30m 220V |
Tải trọng (kg) (cáp đơn/cáp đôi) | 470/940 |
Chiều dài cáp (m) | 30 |
Đường kính cáp (mm) | 6-7.7 |
Tốc độ nâng (m/phút) (cáp đơn/cáp đôi) | 14/7 |
Nguồn điện (V) | 220 |
Công suất (W) | 2800 |
Thương hiệu | KENBO |
Xuất xứ | Trung Quốc |
Bảo hành | Bảo hành 6 tháng |
Tời điện KENBO KCD750/1500-30m 380V
Model | KCD750/1500-30m 380V |
Tải trọng (kg) (cáp đơn/cáp đôi) | 470/940 |
Chiều dài cáp (m) | 30 |
Đường kính cáp (mm) | 6-7.7 |
Tốc độ nâng (m/phút) (cáp đơn/cáp đôi) | 14/7 |
Nguồn điện (V) | 380 |
Công suất (W) | 2800 |
Thương hiệu | KENBO |
Xuất xứ | Trung Quốc |
Bảo hành | Bảo hành 6 tháng |
Tời điện KENBO KCD750/1500-60m 220V
Model | KCD750/1500-60m 220V |
Tải trọng (kg) (cáp đơn/cáp đôi) | 400/800 |
Chiều dài cáp (m) | 60 |
Đường kính cáp (mm) | 6-7.7 |
Tốc độ nâng (m/phút) (cáp đơn/cáp đôi) | 14/7 |
Nguồn điện (V) | 220 |
Công suất (W) | 2800 |
Thương hiệu | KENBO |
Xuất xứ | Trung Quốc |
Bảo hành | Bảo hành 6 tháng |
Tời điện KENBO KCD750/1500-60m 380V
Model | KCD750/1500-60m 380V |
Tải trọng (kg) (cáp đơn/cáp đôi) | 400/800 |
Chiều dài cáp (m) | 60 |
Đường kính cáp (mm) | 6-7.7 |
Tốc độ nâng (m/phút) (cáp đơn/cáp đôi) | 14/7 |
Nguồn điện (V) | 380 |
Công suất (W) | 2800 |
Thương hiệu | KENBO |
Xuất xứ | Trung Quốc |
Bảo hành | Bảo hành 6 tháng |
Tời điện KENBO KCD750/1500-100m 220V
Model | KCD750/1500-100m 220V |
Tải trọng (kg) (cáp đơn/cáp đôi) | 362/724 |
Chiều dài cáp (m) | 100 |
Đường kính cáp (mm) | 6-7.7 |
Tốc độ nâng (m/phút) (cáp đơn/cáp đôi) | 14/7 |
Nguồn điện (V) | 220 |
Công suất (W) | 2800 |
Thương hiệu | KENBO |
Xuất xứ | Trung Quốc |
Bảo hành | Bảo hành 6 tháng |
Tời điện KENBO KCD750/1500-100m 380V
Model | KCD750/1500-100m 380V |
Tải trọng (kg) (cáp đơn/cáp đôi) | 362/724 |
Chiều dài cáp (m) | 100 |
Đường kính cáp (mm) | 6-7.7 |
Tốc độ nâng (m/phút) (cáp đơn/cáp đôi) | 14/7 |
Nguồn điện (V) | 380 |
Công suất (W) | 2800 |
Thương hiệu | KENBO |
Xuất xứ | Trung Quốc |
Bảo hành | Bảo hành 6 tháng |
Tời điện KENBO KCD1000/2000-30m 380V
Model | KCD1000/2000-30m 380V |
Tải trọng (kg) (cáp đơn/cáp đôi) | 750/1500 |
Chiều dài cáp (m) | 30 |
Đường kính cáp (mm) | 11 |
Tốc độ nâng (m/phút) (cáp đơn/cáp đôi) | 11/5.5 |
Nguồn điện (V) | 380 |
Công suất (W) | 3000 |
Thương hiệu | KENBO |
Xuất xứ | Trung Quốc |
Bảo hành | Bảo hành 6 tháng |
Tời điện KENBO KCD1000/2000-100m 380V
Model | KCD1000/2000-100m 380V |
Tải trọng (kg) (cáp đơn/cáp đôi) | 400/800 |
Chiều dài cáp (m) | 100 |
Đường kính cáp (mm) | 11 |
Tốc độ nâng (m/phút) (cáp đơn/cáp đôi) | 11/5.5 |
Nguồn điện (V) | 380 |
Công suất (W) | 3000 |
Thương hiệu | KENBO |
Xuất xứ | Trung Quốc |
Bảo hành | Bảo hành 6 tháng |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.