MÔ TẢ SẢN PHẨM
Các phiên bản
- Pa lăng cáp điện KENBO CD1 1 tấn 6m
- Pa lăng cáp điện KENBO CD1 1 tấn 9m
- Pa lăng cáp điện KENBO CD1 1 tấn 12m
- Pa lăng cáp điện KENBO CD1 1 tấn 18m
- Pa lăng cáp điện KENBO CD1 2 tấn 6m
- Pa lăng cáp điện KENBO CD1 2 tấn 9m
- Pa lăng cáp điện KENBO CD1 2 tấn 12m
- Pa lăng cáp điện KENBO CD1 2 tấn 24m
- Pa lăng cáp điện KENBO CD1 2 tấn 30m
- Pa lăng cáp điện KENBO CD1 3 tấn 6m
- Pa lăng cáp điện KENBO CD1 3 tấn 9m
- Pa lăng cáp điện KENBO CD1 3 tấn 12m
- Pa lăng cáp điện KENBO CD1 3 tấn 18m
- Pa lăng cáp điện KENBO CD1 3 tấn 24m
- Pa lăng cáp điện KENBO CD1 3 tấn 30m
- Pa lăng cáp điện KENBO CD1 5 tấn 6m
- Pa lăng cáp điện KENBO CD1 5 tấn 9m
- Pa lăng cáp điện KENBO CD1 5 tấn 12m
- Pa lăng cáp điện KENBO CD1 5 tấn 18m
- Pa lăng cáp điện KENBO CD1 5 tấn 24m
- Pa lăng cáp điện KENBO CD1 5 tấn 30m
Ưu điểm của pa lăng cáp điện KENBO CD1
Pa lăng cáp điện KENBO CD1 là giải pháp nâng hạ tiên tiến. Mang lại hiệu quả cao trong nhiều môi trường làm việc. Sản phẩm được trang bị con chạ. Giúp linh hoạt di chuyển trên khung dầm. Tối ưu hóa khả năng làm việc tại các không gian rộng. Với tải trọng đa dạng từ 1 đến 16 tấn và chiều dài cáp từ 6 đến 30m. Pa lăng cáp điện KENBO CD1 đáp ứng tốt mọi nhu cầu nâng hạ, từ nhẹ đến nặng.
Sản phẩm vận hành mạnh mẽ và bền bỉ nhờ động cơ 100% dây đồng. Sử dụng điện áp 380V, cho hiệu suất cao và tuổi thọ dài lâu. Tốc độ nâng hạ của KENBO CD1 khá nhanh, dao động từ 3,5-8m/phút. Giúp tối ưu thời gian làm việc. Hơn nữa, hộp giảm tốc bánh răng bằng hợp kim thép chất lượng cao được tích hợp. Đảm bảo khả năng truyền động mượt mà và giảm tiếng ồn trong quá trình vận hành.
Ứng dụng của pa lăng cáp điện KENBO CD1
Pa lăng cáp điện KENBO CD1 được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực nhờ thiết kế linh hoạt và hiệu suất mạnh mẽ. Sản phẩm thường được sử dụng trong các nhà máy, xưởng sản xuất, kho bãi, hoặc các công trình xây dựng để nâng hạ và di chuyển vật nặng. Khả năng di chuyển linh hoạt trên khung dầm. KENBO CD1 làm việc hiệu quả trong không gian rộng lớn, nơi yêu cầu tính chính xác và an toàn cao.
Với đa dạng phiên bản tải trọng và chiều dài cáp, sản phẩm phù hợp cho nhiều môi trường làm việc khác nhau, từ các công việc nâng hạ đơn giản đến những nhiệm vụ đòi hỏi yêu cầu kỹ thuật cao. Đặc biệt, khả năng vận hành ổn định và bền bỉ của KENBO CD1 giúp giảm thiểu chi phí bảo trì và đảm bảo hiệu quả lâu dài.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
KENBO CD1 1 tấn 6m
Model |
CD1-1 6m |
Trọng tải tối đa (kg) |
1000kg |
Chiều dài cáp (m) |
6 |
Tốc độ nâng hạ (m/phút) |
8 |
Tốc độ di chuyển (m/phút) |
20 |
Tốc độ vòng quay(vòng/phút) |
1380 |
Dòng điện động cơ nâng(A) |
4.3 |
Dòng điện động cơ con chạy(A) |
0.72 |
Công suất động cơ nâng(kW) |
1.5 |
Công suất động cơ con chạy(kW) |
0.2 |
Tần suất (Hz) |
50 |
Pha |
3 |
Điện áp(V) |
380 |
Đường kính cáp (mm) |
7.4 |
Thương hiệu |
KENBO |
Bảo hành |
6 tháng |
Xuất xứ |
Trung Quố |
KENBO CD1 1 tấn 9m
Model |
CD1-1 9m |
Trọng tải tối đa (kg) |
1000kg |
Chiều dài cáp (m) |
9 |
Tốc độ nâng hạ (m/phút) |
8 |
Tốc độ di chuyển (m/phút) |
20 |
Tốc độ vòng quay(vòng/phút) |
1380 |
Dòng điện động cơ nâng(A) |
4.3 |
Dòng điện động cơ con chạy(A) |
0.72 |
Công suất động cơ nâng(kW) |
1.5 |
Công suất động cơ con chạy(kW) |
0.2 |
Tần suất (Hz) |
50 |
Pha |
3 |
Điện áp(V) |
380 |
Đường kính cáp (mm) |
7.4 |
Thương hiệu |
KENBO |
Bảo hành |
6 tháng |
Xuất xứ |
Trung Quốc |
KENBO CD1 1 tấn 12m
Model |
CD1-1 12m |
Trọng tải tối đa (kg) |
1000kg |
Chiều dài cáp (m) |
12 |
Tốc độ nâng hạ (m/phút) |
8 |
Tốc độ di chuyển (m/phút) |
20 |
Tốc độ vòng quay(vòng/phút) |
1380 |
Dòng điện động cơ nâng(A) |
4.3 |
Dòng điện động cơ con chạy(A) |
0.72 |
Công suất động cơ nâng(kW) |
1.5 |
Công suất động cơ con chạy(kW) |
0.2 |
Tần suất (Hz) |
50 |
Pha |
3 |
Điện áp(V) |
380 |
Đường kính cáp (mm) |
7.4 |
Thương hiệu |
KENBO |
Bảo hành |
6 tháng |
Xuất xứ |
Trung Quốc |
KENBO CD1 1 tấn 18m
Model |
CD1-1 18m |
Trọng tải tối đa (kg) |
1000kg |
Chiều dài cáp (m) |
18 |
Tốc độ nâng hạ (m/phút) |
8 |
Tốc độ di chuyển (m/phút) |
20 |
Tốc độ vòng quay(vòng/phút) |
1380 |
Dòng điện động cơ nâng(A) |
4.3 |
Dòng điện động cơ con chạy(A) |
0.72 |
Công suất động cơ nâng(kW) |
1.5 |
Công suất động cơ con chạy(kW) |
0.2 |
Tần suất (Hz) |
50 |
Pha |
3 |
Điện áp(V) |
380 |
Đường kính cáp (mm) |
7.4 |
Thương hiệu |
KENBO |
Bảo hành |
6 tháng |
Xuất xứ |
Trung Quốc |
KENBO CD1 2 tấn 6m
Model |
CD1-2 6m |
Trọng tải tối đa (kg) |
2000kg |
Chiều dài cáp (m) |
6 |
Tốc độ nâng hạ (m/phút) |
8 |
Tốc độ di chuyển (m/phút) |
20 |
Tốc độ vòng quay(vòng/phút) |
1380 |
Dòng điện động cơ nâng(A) |
7.6 |
Dòng điện động cơ con chạy(A) |
1.25 |
Công suất động cơ nâng(kW) |
3 |
Công suất động cơ con chạy(kW) |
0.4 |
Tần suất (Hz) |
50 |
Pha |
3 |
Điện áp(V) |
380 |
Đường kính cáp (mm) |
11 |
Thương hiệu |
KENBO |
Bảo hành |
6 tháng |
Xuất xứ |
Trung Quốc |
KENBO CD1 2 tấn 9m
Model |
CD1-2 9m |
Trọng tải tối đa (kg) |
2000kg |
Chiều dài cáp (m) |
9 |
Tốc độ nâng hạ (m/phút) |
8 |
Tốc độ di chuyển (m/phút) |
20 |
Tốc độ vòng quay(vòng/phút) |
1380 |
Dòng điện động cơ nâng(A) |
7.6 |
Dòng điện động cơ con chạy(A) |
1.25 |
Công suất động cơ nâng(kW) |
3 |
Công suất động cơ con chạy(kW) |
0.4 |
Tần suất (Hz) |
50 |
Pha |
3 |
Điện áp(V) |
380 |
Đường kính cáp (mm) |
11 |
Thương hiệu |
KENBO |
Bảo hành |
6 tháng |
Xuất xứ |
Trung Quốc |
KENBO CD1 2 tấn 12m
Model |
CD1-2 12m |
Trọng tải tối đa (kg) |
2000kg |
Chiều dài cáp (m) |
12 |
Tốc độ nâng hạ (m/phút) |
8 |
Tốc độ di chuyển (m/phút) |
20 |
Tốc độ vòng quay(vòng/phút) |
1380 |
Dòng điện động cơ nâng(A) |
7.6 |
Dòng điện động cơ con chạy(A) |
1.25 |
Công suất động cơ nâng(kW) |
3 |
Công suất động cơ con chạy(kW) |
0.4 |
Tần suất (Hz) |
50 |
Pha |
3 |
Điện áp(V) |
380 |
Đường kính cáp (mm) |
11 |
Thương hiệu |
KENBO |
Bảo hành |
6 tháng |
Xuất xứ |
Trung Quốc |
KENBO CD1 2 tấn 24m
Model |
CD1-2 24m |
Trọng tải tối đa (kg) |
2000kg |
Chiều dài cáp (m) |
24 |
Tốc độ nâng hạ (m/phút) |
8 |
Tốc độ di chuyển (m/phút) |
20 |
Tốc độ vòng quay(vòng/phút) |
1380 |
Dòng điện động cơ nâng(A) |
7.6 |
Dòng điện động cơ con chạy(A) |
1.25 |
Công suất động cơ nâng(kW) |
3 |
Công suất động cơ con chạy(kW) |
0.4 |
Tần suất (Hz) |
50 |
Pha |
3 |
Điện áp(V) |
380 |
Đường kính cáp (mm) |
11 |
Thương hiệu |
KENBO |
Bảo hành |
6 tháng |
Xuất xứ |
Trung Quốc |
KENBO CD1 2 tấn 30m
Model |
CD1-2 30m |
Trọng tải tối đa (kg) |
2000kg |
Chiều dài cáp (m) |
30 |
Tốc độ nâng hạ (m/phút) |
8 |
Tốc độ di chuyển (m/phút) |
20 |
Tốc độ vòng quay(vòng/phút) |
1380 |
Dòng điện động cơ nâng(A) |
7.6 |
Dòng điện động cơ con chạy(A) |
1.25 |
Công suất động cơ nâng(kW) |
3 |
Công suất động cơ con chạy(kW) |
0.4 |
Tần suất (Hz) |
50 |
Pha |
3 |
Điện áp(V) |
380 |
Đường kính cáp (mm) |
11 |
Thương hiệu |
KENBO |
Bảo hành |
6 tháng |
Xuất xứ |
Trung Quốc |
KENBO CD1 3 tấn 6m
Model |
CD1-3 6m |
Trọng tải tối đa (kg) |
3000kg |
Chiều dài cáp (m) |
6 |
Đường kính cáp (mm) |
13 |
Tốc độ nâng hạ (m/phút) |
8 |
Tốc độ di chuyển (m/phút) |
20 |
Tốc độ vòng quay(vòng/phút) |
1380 |
Dòng điện động cơ nâng(A) |
11 |
Dòng điện động cơ con chạy(A) |
1.25 |
Công suất động cơ nâng(kW) |
4.5 |
Công suất động cơ con chạy(kW) |
0.4 |
Tần suất (Hz) |
50 |
Pha |
3 |
Điện áp(V) |
380 |
Thương hiệu |
KENBO |
Bảo hành |
6 tháng |
Xuất xứ |
Trung Quốc |
KENBO CD1 3 tấn 9m
Model |
CD1-3 9m |
Trọng tải tối đa (kg) |
3000kg |
Chiều dài cáp (m) |
9 |
Đường kính cáp (mm) |
13 |
Tốc độ nâng hạ (m/phút) |
8 |
Tốc độ di chuyển (m/phút) |
20 |
Tốc độ vòng quay(vòng/phút) |
1380 |
Dòng điện động cơ nâng(A) |
11 |
Dòng điện động cơ con chạy(A) |
1.25 |
Công suất động cơ nâng(kW) |
4.5 |
Công suất động cơ con chạy(kW) |
0.4 |
Tần suất (Hz) |
50 |
Pha |
3 |
Điện áp(V) |
380 |
Tốc độ nâng hạ (m/phút) |
8 |
Tốc độ di chuyển (m/phút) |
20 |
Tốc độ vòng quay(vòng/phút) |
1380 |
Dòng điện động cơ nâng(A) |
11 |
Dòng điện động cơ con chạy(A) |
1.25 |
Công suất động cơ nâng(kW) |
4.5 |
Công suất động cơ con chạy(kW) |
0.4 |
Tần suất (Hz) |
50 |
Pha |
3 |
Điện áp(V) |
380 |
Thương hiệu |
KENBO |
Bảo hành |
6 tháng |
Xuất xứ |
Trung Quốc |
KENBO CD1 3 tấn 12m
Model |
CD1-3 12m |
Trọng tải tối đa (kg) |
3000kg |
Chiều dài cáp (m) |
12 |
Đường kính cáp (mm) |
13 |
Tốc độ nâng hạ (m/phút) |
8 |
Tốc độ di chuyển (m/phút) |
20 |
Tốc độ vòng quay(vòng/phút) |
1380 |
Dòng điện động cơ nâng(A) |
11 |
Dòng điện động cơ con chạy(A) |
1.25 |
Công suất động cơ nâng(kW) |
4.5 |
Công suất động cơ con chạy(kW) |
0.4 |
Tần suất (Hz) |
50 |
Pha |
3 |
Điện áp(V) |
380 |
Thương hiệu |
KENBO |
Bảo hành |
6 tháng |
Xuất xứ |
Trung Quốc |
KENBO CD1 3 tấn 18m
Model |
CD1-3 18m |
Trọng tải tối đa (kg) |
3000kg |
Chiều dài cáp (m) |
18 |
Đường kính cáp (mm) |
13 |
Tốc độ nâng hạ (m/phút) |
8 |
Tốc độ di chuyển (m/phút) |
20 |
Tốc độ vòng quay(vòng/phút) |
1380 |
Dòng điện động cơ nâng(A) |
11 |
Dòng điện động cơ con chạy(A) |
1.25 |
Công suất động cơ nâng(kW) |
4.5 |
Công suất động cơ con chạy(kW) |
0.4 |
Tần suất (Hz) |
50 |
Pha |
3 |
Điện áp(V) |
380 |
Thương hiệu |
KENBO |
Bảo hành |
6 tháng |
Xuất xứ |
Trung Quốc |
KENBO CD1 3 tấn 24m
Model |
CD1-3 24m |
Trọng tải tối đa (kg) |
3000kg |
Chiều dài cáp (m) |
24 |
Đường kính cáp (mm) |
13 |
Tốc độ nâng hạ (m/phút) |
8 |
Tốc độ di chuyển (m/phút) |
20 |
Tốc độ vòng quay(vòng/phút) |
1380 |
Dòng điện động cơ nâng(A) |
11 |
Dòng điện động cơ con chạy(A) |
1.25 |
Công suất động cơ nâng(kW) |
4.5 |
Công suất động cơ con chạy(kW) |
0.4 |
Tần suất (Hz) |
50 |
Pha |
3 |
Điện áp(V) |
380 |
Thương hiệu |
KENBO |
Bảo hành |
6 tháng |
Xuất xứ |
Trung Quốc |
KENBO CD1 3 tấn 30m
Model |
CD1-3 30m |
Trọng tải tối đa (kg) |
3000kg |
Chiều dài cáp (m) |
30 |
Đường kính cáp (mm) |
13 |
Tốc độ nâng hạ (m/phút) |
8 |
Tốc độ di chuyển (m/phút) |
20 |
Tốc độ vòng quay(vòng/phút) |
1380 |
Dòng điện động cơ nâng(A) |
11 |
Dòng điện động cơ con chạy(A) |
1.25 |
Công suất động cơ nâng(kW) |
4.5 |
Công suất động cơ con chạy(kW) |
0.4 |
Tần suất (Hz) |
50 |
Pha |
3 |
Điện áp(V) |
380 |
Thương hiệu |
KENBO |
Bảo hành |
6 tháng |
Xuất xứ |
Trung Quốc |
KENBO CD1 5 tấn 6m
Model |
CD1-3 6m |
Trọng tải tối đa (kg) |
5000kg |
Chiều dài cáp (m) |
6 |
Đường kính cáp (mm) |
15.5 |
Tốc độ nâng hạ (m/phút) |
7 |
Tốc độ di chuyển (m/phút) |
20 |
Tốc độ vòng quay(vòng/phút) |
1400 |
Dòng điện động cơ nâng(A) |
18 |
Dòng điện động cơ con chạy(A) |
2.4 |
Công suất động cơ nâng(kW) |
7.5 |
Công suất động cơ con chạy(kW) |
0.8 |
Tần suất (Hz) |
50 |
Pha |
3 |
Điện áp(V) |
380 |
Thương hiệu |
KENBO |
Bảo hành |
6 tháng |
Xuất xứ |
Trung Quốc |
KENBO CD1 5 tấn 9m
Model |
CD1-5 9m |
Trọng tải tối đa (kg) |
5000kg |
Chiều dài cáp (m) |
9 |
Đường kính cáp (mm) |
15.5 |
Tốc độ nâng hạ (m/phút) |
7 |
Tốc độ di chuyển (m/phút) |
20 |
Tốc độ vòng quay(vòng/phút) |
1400 |
Dòng điện động cơ nâng(A) |
18 |
Dòng điện động cơ con chạy(A) |
2.4 |
Công suất động cơ nâng(kW) |
7.5 |
Công suất động cơ con chạy(kW) |
0.8 |
Tần suất (Hz) |
50 |
Pha |
3 |
Điện áp(V) |
380 |
Thương hiệu |
KENBO |
Bảo hành |
6 tháng |
Xuất xứ |
Trung Quốc |
KENBO CD1 5 tấn 12m
Model |
CD1-5 12m |
Trọng tải tối đa (kg) |
5000kg |
Chiều dài cáp (m) |
12 |
Đường kính cáp (mm) |
15.5 |
Tốc độ nâng hạ (m/phút) |
7 |
Tốc độ di chuyển (m/phút) |
20 |
Tốc độ vòng quay(vòng/phút) |
1400 |
Dòng điện động cơ nâng(A) |
18 |
Dòng điện động cơ con chạy(A) |
2.4 |
Công suất động cơ nâng(kW) |
7.5 |
Công suất động cơ con chạy(kW) |
0.8 |
Tần suất (Hz) |
50 |
Pha |
3 |
Điện áp(V) |
380 |
Thương hiệu |
KENBO |
Bảo hành |
6 tháng |
Xuất xứ |
Trung Quốc |
KENBO CD1 5 tấn 18m
Model |
CD1-5 18m |
Trọng tải tối đa (kg) |
5000kg |
Chiều dài cáp (m) |
18 |
Đường kính cáp (mm) |
15.5 |
Tốc độ nâng hạ (m/phút) |
7 |
Tốc độ di chuyển (m/phút) |
20 |
Tốc độ vòng quay(vòng/phút) |
1400 |
Dòng điện động cơ nâng(A) |
18 |
Dòng điện động cơ con chạy(A) |
2.4 |
Công suất động cơ nâng(kW) |
7.5 |
Công suất động cơ con chạy(kW) |
0.8 |
Tần suất (Hz) |
50 |
Pha |
3 |
Điện áp(V) |
380 |
Thương hiệu |
KENBO |
Bảo hành |
6 tháng |
Xuất xứ |
Trung Quốc |
KENBO CD1 5 tấn 24m
Model |
CD1-5 24m |
Trọng tải tối đa (kg) |
5000kg |
Chiều dài cáp (m) |
24 |
Đường kính cáp (mm) |
15.5 |
Tốc độ nâng hạ (m/phút) |
7 |
Tốc độ di chuyển (m/phút) |
20 |
Tốc độ vòng quay(vòng/phút) |
1400 |
Dòng điện động cơ nâng(A) |
18 |
Dòng điện động cơ con chạy(A) |
2.4 |
Công suất động cơ nâng(kW) |
7.5 |
Công suất động cơ con chạy(kW) |
0.8 |
Tần suất (Hz) |
50 |
Pha |
3 |
Điện áp(V) |
380 |
Thương hiệu |
KENBO |
Bảo hành |
6 tháng |
Xuất xứ |
Trung Quốc |
KENBO CD1 5 tấn 30m
Model |
CD10-5 30m |
Trọng tải tối đa (kg) |
5000kg |
Chiều dài cáp (m) |
30 |
Đường kính cáp (mm) |
15.5 |
Tốc độ nâng hạ (m/phút) |
7 |
Tốc độ di chuyển (m/phút) |
20 |
Tốc độ vòng quay(vòng/phút) |
1400 |
Dòng điện động cơ nâng(A) |
18 |
Dòng điện động cơ con chạy(A) |
2.4 |
Công suất động cơ nâng(kW) |
7.5 |
Công suất động cơ con chạy(kW) |
0.8 |
Tần suất (Hz) |
50 |
Pha |
3 |
Điện áp(V) |
380 |
Thương hiệu |
KENBO |
Bảo hành |
6 tháng |
Xuất xứ |
Trung Quốc |
Xem thêm
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.