MÔ TẢ SẢN PHẨM
Pa lăng xích điện KENBO KKBB di chuyển là dòng sản phẩm được nhiều người sử dụng trong khâu nâng hạ hầng hóa
Các phiên bản
- Pa lăng xích điện KENBO KKBB0,5-1L 380V 0,5 tấn cao cấp di chuyển tầm thấp
- Pa lăng xích điện KENBO KKBB1-1L 380V 1 tấn cao cấp di chuyển tầm thấp
- Pa lăng xích điện KENBO KKBB1,5-1L 380V 1,5 tấn cao cấp di chuyển tầm thấp
- Pa lăng xích điện KENBO KKBB2-1L 380V 2 tấn cao cấp di chuyển tầm thấp
- Pa lăng xích điện KENBO KKBB2,5-1L 380V 2,5 tấn cao cấp di chuyển tầm thấp
- Pa lăng xích điện KENBO KKBB3-1L 380V 3 tấn cao cấp di chuyển tầm thấp
- Pa lăng xích điện KENBO KKBB5-2L 380V 5 tấn cao cấp di chuyển tầm thấp
- Pa lăng xích điện KENBO KKBB0,5-01 220V 0,5 tấn 1 tốc độ cao cấp di chuyển
- Pa lăng xích điện KENBO KKBB01-01 220V 1 tấn 1 tốc độ cao cấp di chuyển
- Pa lăng xích điện KENBO KKBB01-01 380V 1 tấn 1 tốc độ cao cấp di chuyển
- Pa lăng xích điện KENBO KKBB01-01 380V 1 tấn 2 tốc độ 1 biến tần cao cấp di chuyển
- Pa lăng xích điện KENBO KKBB01-01 380V 1 tấn 2 tốc độ 2 biến tần cao cấp di chuyển
- Pa lăng xích điện KENBO KKBB01-02 220V 1 tấn 1 tốc độ cao cấp di chuyển
- Pa lăng xích điện KENBO KKBB01-02 380V 1 tấn 1 tốc độ cao cấp di chuyển
- Pa lăng xích điện KENBO KKBB01-02 380V 1 tấn 2 tốc độ 1 biến tần cao cấp di chuyển
- Pa lăng xích điện KENBO KKBB01-02 380V 1 tấn 2 tốc độ 2 biến tần cao cấp di chuyển
- Pa lăng xích điện KENBO KKBB02-01 220V 2 tấn 1 tốc độ cao cấp di chuyển
- Pa lăng xích điện KENBO KKBB02-01 380V 2 tấn 1 tốc độ cao cấp di chuyển
- Pa lăng xích điện KENBO KKBB02-01 380V 2 tấn 2 tốc độ 1 biến tần cao cấp di chuyển
- Pa lăng xích điện KENBO KKBB02-01 380V 2 tấn 2 tốc độ 2 biến tần cao cấp di chuyển
- Pa lăng xích điện KENBO KKBB02-02 220V 2 tấn 1 tốc độ cao cấp di chuyển
- Pa lăng xích điện KENBO KKBB02-02 380V 2 tấn 1 tốc độ cao cấp di chuyển
- Pa lăng xích điện KENBO KKBB02-02 380V 2 tấn 2 tốc độ 1 biến tần cao cấp di chuyển
- Pa lăng xích điện KENBO KKBB02-02 380V 2 tấn 2 tốc độ 2 biến tần cao cấp di chuyển
- Pa lăng xích điện KENBO KKBB03-01 220V 3 tấn 1 tốc độ cao cấp di chuyển
- Pa lăng xích điện KENBO KKBB03-01 220V 3 tấn 2 tốc độ 1 biến tần cao cấp di chuyển
- Pa lăng xích điện KENBO KKBB03-02 220V 3 tấn 1 tốc độ cao cấp di chuyển
- Pa lăng xích điện KENBO KKBB03-02 380V 3 tấn 1 tốc độ cao cấp di chuyển
- Pa lăng xích điện KENBO KKBB03-02 380V 3 tấn 2 tốc độ 1 biến tần cao cấp di chuyển
- Pa lăng xích điện KENBO KKBB03-02 380V 3 tấn 2 tốc độ 2 biến tần cao cấp di chuyển
- Pa lăng xích điện KENBO KKBB05-02 220V 5 tấn 1 tốc độ cao cấp di chuyển
- Pa lăng xích điện KENBO KKBB05-02 380V 5 tấn 2 tốc độ 1 biến tần cao cấp di chuyển
- Pa lăng xích điện KENBO KKBB05-02 380V 5 tấn 2 tốc độ 2 biến tần cao cấp di chuyển
- Pa lăng xích điện KENBO KKBB7,5-03 220V 7,5 tấn 1 tốc độ cao cấp di chuyển
- Pa lăng xích điện KENBO KKBB 30 tấn 6m cao cấp
Đặc điểm nổi bật của pa lăng xích điện KENBO KKBB di chuyển
Pa lăng xích điện KENBO KKBB di chuyển là dòng sản phẩm cao cấp. Nó được thiết kế với khả năng nâng hạ mạnh mẽ. Đáp ứng tải trọng từ 0,5 đến 30 tấn. Với chiều dài xích tiêu chuẩn 6m và tốc độ nâng hạ tối đa đạt 6,8m/phút. Sản phẩm này đảm bảo hiệu suất làm việc tối ưu trong các môi trường công nghiệp và xây dựng.
Điểm nhấn nổi bật của sản phẩm nằm ở động cơ 100% dây đồng, hoạt động ổn định và tiết kiệm điện năng nhờ sử dụng điện áp 380V. Bên cạnh đó, pa lăng xích điện KENBO KKBB di chuyển được trang bị phanh điện từ và phanh cơ học, mang lại độ an toàn cao trong quá trình vận hành. Hệ thống con chạy điện tích hợp giúp tăng tính cơ động, dễ dàng di chuyển pa lăng đến các vị trí khác nhau trong không gian làm việc.
Ưu điểm của pa lăng xích điện KENBO KKBB di chuyển
- Khả năng nâng hạ đa dạng: Với tải trọng từ 0,5 đến 30 tấn, sản phẩm phù hợp cho nhiều ứng dụng nâng hạ trong các ngành công nghiệp, xây dựng và kho bãi.
- Hiệu suất cao: Tốc độ nâng hạ nhanh, tối đa đạt 6,8m/phút, giúp tối ưu hóa thời gian làm việc và tăng năng suất lao động.
- Độ an toàn vượt trội: Phanh điện từ kết hợp phanh cơ học giúp kiểm soát chặt chẽ quá trình nâng hạ, giảm thiểu rủi ro tai nạn lao động.
- Động cơ bền bỉ: Động cơ dây đồng nguyên chất đảm bảo độ bền cao, vận hành ổn định ngay cả trong điều kiện làm việc khắc nghiệt.
- Dễ dàng di chuyển: Con chạy điện tích hợp mang lại sự linh hoạt trong quá trình vận hành, cho phép di chuyển nhanh chóng đến các khu vực cần thiết.
Hướng dẫn sử dụng pa lăng xích điện KENBO KKBB di chuyển
Để sử dụng hiệu quả và đảm bảo an toàn khi vận hành pa lăng xích điện KENBO KKBB di chuyển, hãy thực hiện theo các bước sau:
- Kiểm tra thiết bị: Trước khi sử dụng, kiểm tra kỹ tình trạng xích, phanh và con chạy để đảm bảo mọi bộ phận hoạt động bình thường.
- Kết nối nguồn điện: Sử dụng nguồn điện áp 380V, đảm bảo kết nối đúng cách và không bị lỏng lẻo.
- Vận hành: Sử dụng bảng điều khiển để thực hiện các thao tác nâng hạ. Luôn tuân thủ tải trọng tối đa và chiều dài xích quy định của thiết bị.
- Bảo trì định kỳ: Vệ sinh và kiểm tra định kỳ các bộ phận như động cơ, phanh và xích để đảm bảo tuổi thọ và hiệu suất của sản phẩm.
Pa lăng xích điện KENBO KKBB di chuyển không chỉ là giải pháp nâng hạ đáng tin cậy mà còn là sự lựa chọn tối ưu cho các doanh nghiệp cần một thiết bị bền bỉ, an toàn và hiệu quả.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Pa lăng xích điện KENBO KKBB0,5-1L 380V 0,5 tấn cao cấp di chuyển tầm thấp
Model | KKBB0.5-1L 380V DC tầm thấp |
Tải trọng (tấn) | 0.5 |
Chiều cao nâng hạ (m) | 3/9 |
Số đường xích | 01 |
Tốc độ nâng (m/phút) | 7.2 |
Nguồn điện (V) | 380 |
Công suất (kW) | 1.1 |
Công suất con chạy(kW) | 0.4 |
Tốc độ di chuyển (m/phút) | 11/21 |
Thương hiệu | KENBO |
Xuất xứ | Trung Quốc |
Bảo hành | Bảo hành 6 tháng |
Pa lăng xích điện KENBO KKBB1-1L 380V 1 tấn cao cấp di chuyển tầm thấp
Model | KKBB01-1L 380V DC tầm thấp |
Tải trọng (tấn) | 1 |
Chiều cao nâng hạ (m) | 3/9 |
Số đường xích | 01 |
Tốc độ nâng (m/phút) | 6.8 |
Nguồn điện (V) | 380 |
Công suất (kW) | 1.5 |
Công suất con chạy(kW) | 0.4 |
Tốc độ di chuyển (m/phút) | 11/21 |
Thương hiệu | KENBO |
Xuất xứ | Trung Quốc |
Bảo hành | Bảo hành 6 tháng |
Pa lăng xích điện KENBO KKBB1,5-1L 380V 1,5 tấn cao cấp di chuyển tầm thấp
Model | KKBB1.5-1L 380V DC tầm thấp |
Tải trọng (tấn) | 1.5 |
Chiều cao nâng hạ (m) | 3/9 |
Số đường xích | 01 |
Tốc độ nâng (m/phút) | 8.8 |
Nguồn điện (V) | 380 |
Công suất (kW) | 3 |
Công suất con chạy(kW) | 0.4 |
Tốc độ di chuyển (m/phút) | 11/21 |
Thương hiệu | KENBO |
Xuất xứ | Trung Quốc |
Bảo hành | Bảo hành 6 tháng |
Pa lăng xích điện KENBO KKBB2-1L 380V 2 tấn cao cấp di chuyển tầm thấp
Model | KKBB02-1L 380V DC tầm thấp |
Tải trọng (tấn) | 2 |
Chiều cao nâng hạ (m) | 3/9 |
Số đường xích | 01 |
Tốc độ nâng (m/phút) | 6.6 |
Nguồn điện (V) | 380 |
Công suất (kW) | 3 |
Công suất con chạy(kW) | 0.4 |
Tốc độ di chuyển (m/phút) | 11/21 |
Thương hiệu | KENBO |
Xuất xứ | Trung Quốc |
Bảo hành | Bảo hành 6 tháng |
Pa lăng xích điện KENBO KKBB2,5-1L 380V 2,5 tấn cao cấp di chuyển tầm thấp
Model | KKBB2.5-1L 380V DC tầm thấp |
Tải trọng (tấn) | 2.5 |
Chiều cao nâng hạ (m) | 3/9 |
Số đường xích | 01 |
Tốc độ nâng (m/phút) | 5.6 |
Nguồn điện (V) | 380 |
Công suất (kW) | 3 |
Công suất con chạy(kW) | 0.4 |
Tốc độ di chuyển (m/phút) | 11/21 |
Thương hiệu | KENBO |
Xuất xứ | Trung Quốc |
Bảo hành | Bảo hành 6 tháng |
Pa lăng xích điện KENBO KKBB3-1L 380V 3 tấn cao cấp di chuyển tầm thấp
Model | KKBB03-1L 380V DC tầm thấp |
Tải trọng (tấn) | 03 |
Chiều cao nâng hạ (m) | 3/9 |
Số đường xích | 01 |
Tốc độ nâng (m/phút) | 5.6 |
Nguồn điện (V) | 380 |
Công suất (kW) | 3 |
Công suất con chạy(kW) | 0.75 |
Tốc độ di chuyển (m/phút) | 11/21 |
Thương hiệu | KENBO |
Xuất xứ | Trung Quốc |
Bảo hành | Bảo hành 6 tháng |
Pa lăng xích điện KENBO KKBB5-2L 380V 5 tấn cao cấp di chuyển tầm thấp
Model | KKBB05-2L 380V DC tầm thấp |
Tải trọng (tấn) | 05 |
Chiều cao nâng hạ (m) | 3/9 |
Số đường xích | 02 |
Tốc độ nâng (m/phút) | 2.8 |
Nguồn điện (V) | 380 |
Công suất (kW) | 3 |
Công suất con chạy(kW) | 0.75 |
Tốc độ di chuyển (m/phút) | 11/21 |
Thương hiệu | KENBO |
Xuất xứ | Trung Quốc |
Bảo hành | Bảo hành 6 tháng |
Pa lăng xích điện KENBO KKBB0,5-01 380V 0,5 tấn 1 tốc độ cao cấp di chuyển
Pa lăng xích điện KENBO KKBB01-01 220V 1 tấn 1 tốc độ cao cấp di chuyển
Model | KKBB01-01 220V 1 TĐ DC |
Tải trọng (tấn) | 1 |
Chiều dài cáp (m) | 6 |
Số đường xích | 01 |
Tốc độ nâng (m/phút) | 6.8 |
Nguồn điện (V) | 220 |
Công suất (kW) | 1.5 |
Công suất con chạy(kW) | 0.4 |
Tốc độ di chuyển (m/phút) | 11/21 |
Thương hiệu | KENBO |
Xuất xứ | Trung Quốc |
Bảo hành | Bảo hành 6 tháng |
Pa lăng xích điện KENBO KKBB01-01 380V 1 tấn 1 tốc độ cao cấp di chuyển
Model | KKBB01-01 380V 1TĐ DC |
Tải trọng (tấn) | 1 |
Chiều dài cáp (m) | 6 |
Số đường xích | 01 |
Tốc độ nâng (m/phút) | 6.8 |
Nguồn điện (V) | 380 |
Công suất (kW) | 1.5 |
Công suất con chạy(kW) | 0.4 |
Tốc độ di chuyển (m/phút) | 11/21 |
Thương hiệu | KENBO |
Xuất xứ | Trung Quốc |
Bảo hành | Bảo hành 6 tháng |
Pa lăng xích điện KENBO KKBB01-01 380V 1 tấn 2 tốc độ 1 biến tần cao cấp di chuyển
Model | KKBB01-01 380V 2 TĐ 1 BT DC |
Tải trọng (tấn) | 1 |
Chiều dài cáp (m) | 6 |
Số đường xích | 01 |
Tốc độ nâng (m/phút) | 6.8 |
Nguồn điện (V) | 380 |
Công suất (kW) | 1.5 |
Công suất con chạy(kW) | 0.4 |
Tốc độ di chuyển (m/phút) | 11/21 |
Thương hiệu | KENBO |
Xuất xứ | Trung Quốc |
Bảo hành | Bảo hành 6 tháng |
Pa lăng xích điện KENBO KKBB01-01 380V 1 tấn 2 tốc độ 2 biến tần cao cấp di chuyển
Model | KKBB01-01 380V 2 TĐ 2 BT DC |
Tải trọng (tấn) | 1 |
Chiều dài cáp (m) | 6 |
Số đường xích | 01 |
Tốc độ nâng (m/phút) | 6.8/3.6 |
Nguồn điện (V) | 380 |
Công suất (kW) | 1.5 |
Công suất con chạy(kW) | 0.4 |
Tốc độ di chuyển (m/phút) | 11/21 |
Thương hiệu | KENBO |
Xuất xứ | Trung Quốc |
Bảo hành | Bảo hành 6 tháng |
Pa lăng xích điện KENBO KKBB01-02 220V 1 tấn 1 tốc độ cao cấp di chuyển
Model | KKBB01-02 220V 1 TĐ DC |
Tải trọng (tấn) | 1 |
Chiều dài cáp (m) | 6 |
Số đường xích | 02 |
Tốc độ nâng (m/phút) | 3.6 |
Nguồn điện (V) | 220 |
Công suất (kW) | 1.1 |
Công suất con chạy(kW) | 0.4 |
Tốc độ di chuyển (m/phút) | 11/21 |
Thương hiệu | KENBO |
Xuất xứ | Trung Quốc |
Bảo hành | Bảo hành 6 tháng |
Pa lăng xích điện KENBO KKBB01-02 380V 1 tấn 1 tốc độ cao cấp di chuyển
Model | KKBB01-02 380V 1 TĐ DC |
Tải trọng (tấn) | 1 |
Chiều dài cáp (m) | 6 |
Số đường xích | 02 |
Tốc độ nâng (m/phút) | 3.6 |
Nguồn điện (V) | 380 |
Công suất (kW) | 1.1 |
Công suất con chạy(kW) | 0.4 |
Tốc độ di chuyển (m/phút) | 11/21 |
Thương hiệu | KENBO |
Xuất xứ | Trung Quốc |
Bảo hành | Bảo hành 6 tháng |
Pa lăng xích điện KENBO KKBB01-02 380V 1 tấn 2 tốc độ 1 biến tần cao cấp di chuyển
Model | KKBB01-02 380V 2 TĐ 1BT DC |
Tải trọng (tấn) | 1 |
Chiều dài cáp (m) | 6 |
Số đường xích | 02 |
Tốc độ nâng (m/phút) | 3.6/1.8 |
Nguồn điện (V) | 380 |
Công suất (kW) | 1.1 |
Công suất con chạy(kW) | 0.4 |
Tốc độ di chuyển (m/phút) | 11/21 |
Thương hiệu | KENBO |
Xuất xứ | Trung Quốc |
Bảo hành | Bảo hành 6 tháng |
Pa lăng xích điện KENBO KKBB01-02 380V 1 tấn 2 tốc độ 2 biến tần cao cấp di chuyển
Model | KKBB01-02 380V 2 TĐ 2BT DC |
Tải trọng (tấn) | 1 |
Chiều dài cáp (m) | 6 |
Số đường xích | 02 |
Tốc độ nâng (m/phút) | 3.6/1.8 |
Nguồn điện (V) | 380 |
Công suất (kW) | 1.1 |
Công suất con chạy(kW) | 0.4 |
Tốc độ di chuyển (m/phút) | 11/21 |
Thương hiệu | KENBO |
Xuất xứ | Trung Quốc |
Bảo hành | Bảo hành 6 tháng |
Pa lăng xích điện KENBO KKBB02-01 220V 2 tấn 1 tốc độ cao cấp di chuyển
Model | KKBB02-01 220V 1 TĐ DC |
Tải trọng (tấn) | 2 |
Chiều dài cáp (m) | 6 |
Số đường xích | 01 |
Tốc độ nâng (m/phút) | 6.6 |
Nguồn điện (V) | 220 |
Công suất (kW) | 3 |
Công suất con chạy(kW) | 0.4 |
Tốc độ di chuyển (m/phút) | 11/21 |
Thương hiệu | KENBO |
Xuất xứ | Trung Quốc |
Bảo hành | Bảo hành 6 tháng |
Pa lăng xích điện KENBO KKBB02-01 380V 2 tấn 1 tốc độ cao cấp di chuyển
Model | KKBB02-01 380V 1TĐ DC |
Tải trọng (tấn) | 2 |
Chiều dài cáp (m) | 6 |
Số đường xích | 01 |
Tốc độ nâng (m/phút) | 6.6 |
Nguồn điện (V) | 380 |
Công suất (kW) | 3 |
Công suất con chạy(kW) | 0.4 |
Tốc độ di chuyển (m/phút) | 11/21 |
Thương hiệu | KENBO |
Xuất xứ | Trung Quốc |
Bảo hành | Bảo hành 6 tháng |
Pa lăng xích điện KENBO KKBB02-01 380V 2 tấn 2 tốc độ 1 biến tần cao cấp di chuyển
Model | KKBB02-01 380V 2 TĐ 1BT DC |
Tải trọng (tấn) | 2 |
Chiều dài cáp (m) | 6 |
Số đường xích | 01 |
Tốc độ nâng (m/phút) | 6.6/3.3 |
Nguồn điện (V) | 380 |
Công suất (kW) | 3 |
Công suất con chạy(kW) | 0.4 |
Tốc độ di chuyển (m/phút) | 11/21 |
Thương hiệu | KENBO |
Xuất xứ | Trung Quốc |
Bảo hành | Bảo hành 6 tháng |
Pa lăng xích điện KENBO KKBB02-01 380V 2 tấn 2 tốc độ 2 biến tần cao cấp di chuyển
Model | KKBB02-01 380V 2 TĐ 2BT DC |
Tải trọng (tấn) | 2 |
Chiều dài cáp (m) | 6 |
Số đường xích | 01 |
Tốc độ nâng (m/phút) | 6.6/3.3 |
Nguồn điện (V) | 380 |
Công suất (kW) | 3 |
Công suất con chạy(kW) | 0.4 |
Tốc độ di chuyển (m/phút) | 11/21 |
Thương hiệu | KENBO |
Xuất xứ | Trung Quốc |
Bảo hành | Bảo hành 6 tháng |
Pa lăng xích điện KENBO KKBB02-02 220V 2 tấn 1 tốc độ cao cấp di chuyển
Model | KKBB02-02 220V 1 TĐ DC |
Tải trọng (tấn) | 2 |
Chiều dài cáp (m) | 6 |
Số đường xích | 02 |
Tốc độ nâng (m/phút) | 3.4 |
Nguồn điện (V) | 220 |
Công suất (kW) | 1.5 |
Công suất con chạy(kW) | 0.4 |
Tốc độ di chuyển (m/phút) | 11/21 |
Thương hiệu | KENBO |
Xuất xứ | Trung Quốc |
Bảo hành | Bảo hành 6 tháng |
Pa lăng xích điện KENBO KKBB02-02 380V 2 tấn 1 tốc độ cao cấp di chuyển
Model | KKBB02-02 220V 1 TĐ DC |
Tải trọng (tấn) | 2 |
Chiều dài cáp (m) | 6 |
Số đường xích | 02 |
Tốc độ nâng (m/phút) | 3.4 |
Nguồn điện (V) | 220 |
Công suất (kW) | 1.5 |
Công suất con chạy(kW) | 0.4 |
Tốc độ di chuyển (m/phút) | 11/21 |
Thương hiệu | KENBO |
Xuất xứ | Trung Quốc |
Bảo hành | Bảo hành 6 tháng |
Pa lăng xích điện KENBO KKBB02-02 380V 2 tấn 2 tốc độ 1 biến tần cao cấp di chuyển
Model | KKBB02-01 380V 2 TĐ 1BT DC |
Tải trọng (tấn) | 2 |
Chiều dài cáp (m) | 6 |
Số đường xích | 01 |
Tốc độ nâng (m/phút) | 6.6/3.3 |
Nguồn điện (V) | 380 |
Công suất (kW) | 3 |
Công suất con chạy(kW) | 0.4 |
Tốc độ di chuyển (m/phút) | 11/21 |
Thương hiệu | KENBO |
Xuất xứ | Trung Quốc |
Bảo hành | Bảo hành 6 tháng |
Pa lăng xích điện KENBO KKBB02-02 380V 2 tấn 2 tốc độ 2 biến tần cao cấp di chuyển
Model | KKBB02-02 380V 2 TĐ 2BT DC |
Tải trọng (tấn) | 2 |
Chiều dài cáp (m) | 6 |
Số đường xích | 02 |
Tốc độ nâng (m/phút) | 3.4/1.7 |
Nguồn điện (V) | 380 |
Công suất (kW) | 1.5 |
Công suất con chạy(kW) | 0.4 |
Tốc độ di chuyển (m/phút) | 11/21 |
Thương hiệu | KENBO |
Xuất xứ | Trung Quốc |
Bảo hành | Bảo hành 6 tháng |
Pa lăng xích điện KENBO KKBB03-01 220V 3 tấn 1 tốc độ cao cấp di chuyển
Model | KKBB03-01 220V 1 TĐ DC |
Tải trọng (tấn) | 3 |
Chiều dài cáp (m) | 6 |
Số đường xích | 01 |
Tốc độ nâng (m/phút) | 5.6 |
Nguồn điện (V) | 220 |
Công suất (kW) | 3 |
Công suất con chạy (kW) | 0.75 |
Tốc độ di chuyển (m/phút) | 11/21 |
Thương hiệu | KENBO |
Xuất xứ | Trung Quốc |
Bảo hành | Bảo hành 6 tháng |
Pa lăng xích điện KENBO KKBB03-01 380V 3 tấn 2 tốc độ 1 biến tần cao cấp di chuyển
Model | KKBB03-01 380V 2 TĐ 1BT DC |
Tải trọng (tấn) | 3 |
Chiều dài cáp (m) | 6 |
Số đường xích | 01 |
Tốc độ nâng (m/phút) | 5.6/2.8 |
Nguồn điện (V) | 380 |
Công suất (kW) | 3 |
Công suất con chạy(kW) | 0.75 |
Tốc độ di chuyển (m/phút) | 11/21 |
Thương hiệu | KENBO |
Xuất xứ | Trung Quốc |
Bảo hành | Bảo hành 6 tháng |
Pa lăng xích điện KENBO KKBB03-02 220V 3 tấn 1 tốc độ cao cấp di chuyển
Model | KKBB02-02 220V 1 TĐ DC |
Tải trọng (tấn) | 2 |
Chiều dài cáp (m) | 6 |
Số đường xích | 02 |
Tốc độ nâng (m/phút) | 3.4 |
Nguồn điện (V) | 220 |
Công suất (kW) | 1.5 |
Công suất con chạy(kW) | 0.4 |
Tốc độ di chuyển (m/phút) | 11/21 |
Thương hiệu | KENBO |
Xuất xứ | Trung Quốc |
Bảo hành | Bảo hành 6 tháng |
Pa lăng xích điện KENBO KKBB03-02 380V 3 tấn 1 tốc độ cao cấp di chuyển
Model | KKBB03-02 380V 1 TĐ DC |
Tải trọng (tấn) | 3 |
Chiều dài cáp (m) | 6 |
Số đường xích | 02 |
Tốc độ nâng (m/phút) | 3.3 |
Nguồn điện (V) | 380 |
Công suất (kW) | 3 |
Công suất con chạy (kW) | 0.75 |
Tốc độ di chuyển (m/phút) | 11/21 |
Thương hiệu | KENBO |
Xuất xứ | Trung Quốc |
Bảo hành | Bảo hành 6 tháng |
Pa lăng xích điện KENBO KKBB03-02 380V 3 tấn 2 tốc độ 1 biến tần cao cấp di chuyển
Model | KKBB03-02 380V 2 TĐ 1BT DC |
Tải trọng (tấn) | 3 |
Chiều dài cáp (m) | 6 |
Số đường xích | 02 |
Tốc độ nâng (m/phút) | 3.3/1.65 |
Nguồn điện (V) | 380 |
Công suất (kW) | 3 |
Công suất con chạy (kW) | 0.75 |
Tốc độ di chuyển (m/phút) | 11/21 |
Thương hiệu | KENBO |
Xuất xứ | Trung Quốc |
Bảo hành | Bảo hành 6 tháng |
Pa lăng xích điện KENBO KKBB03-02 380V 3 tấn 2 tốc độ 2 biến tần cao cấp di chuyển
Model | KKBB03-02 380V 2 TĐ 2BT DC |
Tải trọng (tấn) | 3 |
Chiều dài cáp (m) | 6 |
Số đường xích | 02 |
Tốc độ nâng (m/phút) | 3.3/1.65 |
Nguồn điện (V) | 380 |
Công suất (kW) | 3 |
Công suất con chạy (kW) | 0.75 |
Tốc độ di chuyển (m/phút) | 11/21 |
Thương hiệu | KENBO |
Xuất xứ | Trung Quốc |
Bảo hành | Bảo hành 6 tháng |
Pa lăng xích điện KENBO KKBB05-02 220V 5 tấn 1 tốc độ cao cấp di chuyển
Model | KKBB05-02 220V 1TĐ DC |
Tải trọng (tấn) | 5 |
Chiều dài cáp (m) | 6 |
Số đường xích | 02 |
Tốc độ nâng (m/phút) | 2.8 |
Nguồn điện (V) | 380 |
Công suất (kW) | 3 |
Công suất con chạy(kW) | 0.75 |
Tốc độ di chuyển (m/phút) | 11/21 |
Thương hiệu | KENBO |
Xuất xứ | Trung Quốc |
Bảo hành | Bảo hành 6 tháng |
Pa lăng xích điện KENBO KKBB05-02 380V 5 tấn 2 tốc độ 1 biến tần cao cấp di chuyển
Model | KKBB05-02 380V 2TĐ 1BT DC |
Tải trọng (tấn) | 5 |
Chiều dài cáp (m) | 6 |
Số đường xích | 02 |
Tốc độ nâng (m/phút) | 2.8 |
Nguồn điện (V) | 380 |
Công suất (kW) | 3 |
Công suất con chạy(kW) | 0.75 |
Tốc độ di chuyển (m/phút) | 11/21 |
Thương hiệu | KENBO |
Xuất xứ | Trung Quốc |
Bảo hành | Bảo hành 6 tháng |
Pa lăng xích điện KENBO KKBB05-02 380V 5 tấn 2 tốc độ 2 biến tần cao cấp di chuyển
Model | KKBB05-02 380V 2 TĐ 2BT DC |
Tải trọng (tấn) | 5 |
Chiều dài cáp (m) | 6 |
Số đường xích | 02 |
Tốc độ nâng (m/phút) | 2.8/1.4 |
Nguồn điện (V) | 380 |
Công suất (kW) | 3 |
Công suất con chạy(kW) | 0.75 |
Tốc độ di chuyển (m/phút) | 11/21 |
Thương hiệu | KENBO |
Xuất xứ | Trung Quốc |
Bảo hành | Bảo hành 6 tháng |
Pa lăng xích điện KENBO KKBB7,5-03 220V 7,5 tấn 1 tốc độ cao cấp di chuyển
Model | KKBB7.5-03 380V 1TĐ DC |
Tải trọng (tấn) | 7.5 |
Chiều dài cáp (m) | 6 |
Số đường xích | 03 |
Tốc độ nâng (m/phút) | 1.8 |
Nguồn điện (V) | 380 |
Công suất (kW) | 3 |
Công suất con chạy(kW) | 0.75 |
Tốc độ di chuyển (m/phút) | 11/21 |
Thương hiệu | KENBO |
Xuất xứ | Trung Quốc |
Bảo hành | Bảo hành 6 tháng |
Pa lăng xích điện KENBO KKBB 30 tấn 6m cao cấp
Model | KKBB30 |
Tải trọng (tấn) | 30 |
Điện áp (V) | 220/380 |
Thương hiệu | KENBO |
Bảo hành (tháng) | 6 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.