MÔ TẢ SẢN PHẨM:
Các phiên bản
- Pa lăng xích điện KENBO KKBB0,5-01 380V 0,5 tấn 1 tốc độ cao cấp cố định
- Pa lăng xích điện KENBO KKBB01-01 220V 1 tấn 1 tốc độ cao cấp cố định
- Pa lăng xích điện KENBO KKBB01-02 220V 1 tấn 1 tốc độ cao cấp cố định
- Pa lăng xích điện KENBO KKBB01-02 380V 1 tấn 1 tốc độ cao cấp cố định
- Pa lăng xích điện KENBO KKBB01-01 380V 1 tấn 2 tốc độ 1 biến tần cao cấp cố định
- Pa lăng xích điện KENBO KKBB01-02 380V 1 tấn 2 tốc độ 1 biến tần cao cấp cố định
- Pa lăng xích điện KENBO KKBB02-01 220V 2 tấn 1 tốc độ cao cấp cố định
- Pa lăng xích điện KENBO KKBB02-01 380V 2 tấn 1 tốc độ cao cấp cố định
- Pa lăng xích điện KENBO KKBB02-02 220V 2 tấn 1 tốc độ cao cấp cố định
- Pa lăng xích điện KENBO KKBB02-02 380V 2 tấn 1 tốc độ cao cấp cố định
- Pa lăng xích điện KENBO KKBB02-01 380V 2 tấn 2 tốc độ 1 biến tần cao cấp cố định
- Pa lăng xích điện KENBO KKBB02-02 380V 2 tấn 2 tốc độ 1 biến tần cao cấp cố định
- Pa lăng xích điện KENBO KKBB03-01 220V 3 tấn 1 tốc độ cao cấp cố định
- Pa lăng xích điện KENBO KKBB03-01 380V 3 tấn 1 tốc độ cao cấp cố định
- Pa lăng xích điện KENBO KKBB03-02 220V 3 tấn 1 tốc độ ao cấp cố định
- Pa lăng xích điện KENBO KKBB03-02 380V 3 tấn 1 tốc độ cấp cố định
- Pa lăng xích điện KENBO KKBB03-01 380V 3 tấn 2 tốc độ 1 biến tần cao cấp cố định
- Pa lăng xích điện KENBO KKBB03-02 380V 3 tấn 2 tốc độ 1 biến tần cao cấp cố định
- Pa lăng xích điện KENBO KKBB05-02 220V 5 tấn 1 tốc độ cao cấp cố định
- Pa lăng xích điện KENBO KKBB05-02 380V 5 tấn 1 tốc độ cao cấp cố định
- Pa lăng xích điện KENBO KKBB05-02 380V 5 tấn 2 tốc độ 1 biến tần cao cấp cố định
Đặc điểm nổi bật của pa lăng xích điện KENBO KKBB cố định
Pa lăng xích điện KENBO KKBB cố định là sản phẩm thuộc dòng pa lăng cao cấp. Nổi tiếng với khả năng nâng hạ mạnh mẽ và hiệu suất vượt trội. Sản phẩm có tải trọng nâng đạt từ 1 đến 15 tấn. Đáp ứng đa dạng nhu cầu sử dụng trong công nghiệp và xây dựng. Được trang bị xích dài 6m, tốc độ nâng hạ nhanh tối đa lên tới 6,8m/phút. Sản phẩm mang lại hiệu quả làm việc cao. Điểm đặc biệt là sản phẩm tích hợp hệ thống phanh điện từ và phanh cơ học. Mang lại độ an toàn cao trong quá trình vận hành.
Ưu điểm của pa lăng xích điện KENBO KKBB cố định
Pa lăng xích điện KENBO KKBB cố định sở hữu nhiều ưu điểm vượt trội, giúp tối ưu hóa công việc nâng hạ hàng hóa:
- Hiệu suất cao: Với khả năng nâng hạ nhanh chóng. Sản phẩm giúp tiết kiệm thời gian và nâng cao hiệu quả làm việc.
- An toàn tuyệt đối: Hệ thống phanh điện từ kết hợp với phanh cơ học đảm bảo khả năng dừng tức thì, hạn chế tối đa rủi ro.
- Độ bền vượt trội: Động cơ dây đồng và vật liệu chế tạo cao cấp. Giúp sản phẩm hoạt động ổn định trong thời gian dài, giảm thiểu chi phí bảo trì.
- Thiết kế nhỏ gọn: Dễ dàng lắp đặt và sử dụng, phù hợp với nhiều không gian làm việc khác nhau.
Ứng dụng của pa lăng xích điện KENBO KKBB cố định
Pa lăng xích điện KENBO KKBB cố định được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực nhờ vào khả năng nâng hạ linh hoạt và an toàn. Các ứng dụng phổ biến bao gồm:
- Nhà máy công nghiệp: Hỗ trợ nâng hạ và di chuyển vật liệu nặng trong dây chuyền sản xuất.
- Công trình xây dựng: Sử dụng để nâng hạ vật liệu xây dựng như thép, bê tông, và các thiết bị công trình khác.
- Kho bãi và cảng biển: Hỗ trợ xếp dỡ hàng hóa nhanh chóng và hiệu quả.
- Ngành cơ khí: Ứng dụng trong việc lắp đặt và bảo trì máy móc hạng nặng.
Với thiết kế hiện đại và tính năng vượt trội, pa lăng xích điện KENBO KKBB cố định là sự lựa chọn lý tưởng cho các doanh nghiệp cần một thiết bị nâng hạ đáng tin cậy.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Pa lăng xích điện KENBO KKBB0,5-01 380V 0,5 tấn 1 tốc độ cao cấp cố định
Model | KKBB0.5-01 CĐ |
Tải trọng (tấn) | 0.5 |
Chiều dài cáp (m) | 6 |
Số đường xích | 01 |
Tốc độ nâng (m/phút) | 7.2 |
Nguồn điện (V) | 380 |
Công suất (W) | 1100 |
Thương hiệu | KENBO |
Xuất xứ | Trung Quốc |
Bảo hành | Bảo hành 6 tháng |
Pa lăng xích điện KENBO KKBB01-01 220V 1 tấn 1 tốc độ cao cấp cố định
Model | KKBB01-01 220V 1 TĐ CĐ |
Tải trọng (tấn) | 1 |
Chiều dài xích (m) | 6 |
Số đường xích | 01 |
Cấp tốc độ | 01 |
Tốc độ nâng (m/phút) | 6.8 |
Nguồn điện (V) | 220 |
Công suất (W) | 1500 |
Thương hiệu | KENBO |
Xuất xứ | Trung Quốc |
Bảo hành | Bảo hành 6 tháng |
Pa lăng xích điện KENBO KKBB01-02 220V 1 tấn 1 tốc độ cao cấp cố định
Model | KKBB01-02 220V 1 TĐ CĐ |
Tải trọng (tấn) | 1 |
Chiều dài xích (m) | 6 |
Số đường xích | 02 |
Cấp tốc độ | 01 |
Tốc độ nâng (m/phút) | 3.6 |
Nguồn điện (V) | 220 |
Công suất (W) | 1100 |
Thương hiệu | KENBO |
Xuất xứ | Trung Quốc |
Bảo hành | Bảo hành 6 tháng |
Pa lăng xích điện KENBO KKBB01-02 380V 1 tấn 1 tốc độ cao cấp cố định
Model | KKBB01-02 220V 1 TĐ CĐ |
Tải trọng (tấn) | 1 |
Chiều dài xích (m) | 6 |
Số đường xích | 02 |
Cấp tốc độ | 01 |
Tốc độ nâng (m/phút) | 3.6 |
Nguồn điện (V) | 220 |
Công suất (W) | 1100 |
Thương hiệu | KENBO |
Xuất xứ | Trung Quốc |
Bảo hành | Bảo hành 6 tháng |
Pa lăng xích điện KENBO KKBB01-01 380V 1 tấn 2 tốc độ 1 biến tần cao cấp cố định
Model | KKBB01-01 380V 2 TĐ CĐ |
Tải trọng (tấn) | 1 |
Chiều dài xích (m) | 6 |
Số đường xích | 01 |
Cấp tốc độ | 02 |
Tốc độ nâng (m/phút) | 6.8/3.4 |
Nguồn điện (V) | 380 |
Công suất (W) | 1500 |
Thương hiệu | KENBO |
Xuất xứ | Trung Quốc |
Bảo hành | Bảo hành 6 tháng |
Pa lăng xích điện KENBO KKBB01-02 380V 1 tấn 2 tốc độ 1 biến tần cao cấp cố định
Model | KKBB01-02 380V 1 TĐ CĐ |
Tải trọng (tấn) | 1 |
Chiều dài xích (m) | 6 |
Số đường xích | 02 |
Cấp tốc độ | 01 |
Tốc độ nâng (m/phút) | 3.6 |
Nguồn điện (V) | 380 |
Công suất (W) | 1500 |
Thương hiệu | KENBO |
Xuất xứ | Trung Quốc |
Bảo hành | Bảo hành 6 tháng |
Pa lăng xích điện KENBO KKBB02-01 220V 2 tấn 1 tốc độ cao cấp cố định
Model | KKBB02-01 220V 1 TĐ CĐ |
Tải trọng (tấn) | 2 |
Chiều dài xích (m) | 6 |
Số đường xích | 01 |
Cấp tốc độ | 1 |
Tốc độ nâng (m/phút) | 6.6 |
Nguồn điện (V) | 220 |
Công suất (W) | 3000 |
Thương hiệu | KENBO |
Xuất xứ | Trung Quốc |
Bảo hành | Bảo hành 6 tháng |
Pa lăng xích điện KENBO KKBB02-01 380V 2 tấn 1 tốc độ cao cấp cố định
Model | KKBB01-01 380V CĐ |
Tải trọng (tấn) | 2 |
Chiều dài xích (m) | 6 |
Số đường xích | 01 |
Cấp tốc độ | 01 |
Tốc độ nâng (m/phút) | 6.6 |
Nguồn điện (V) | 380 |
Công suất (W) | 1500 |
Thương hiệu | KENBO |
Xuất xứ | Trung Quốc |
Bảo hành | Bảo hành 6 tháng |
Pa lăng xích điện KENBO KKBB02-02 220V 2 tấn 1 tốc độ cao cấp cố định
Model | KKBB02-02 220V 1 TĐ CĐ |
Tải trọng (tấn) | 2 |
Chiều dài xích (m) | 6 |
Số đường xích | 02 |
Cấp tốc độ | 1 |
Tốc độ nâng (m/phút) | 3.4 |
Nguồn điện (V) | 220 |
Công suất (W) | 1500 |
Thương hiệu | KENBO |
Xuất xứ | Trung Quốc |
Bảo hành | Bảo hành 6 tháng |
Pa lăng xích điện KENBO KKBB02-02 380V 2 tấn 1 tốc độ cao cấp cố định
Model | KKBB02-02 380V 1 TĐ CĐ |
Tải trọng (tấn) | 2 |
Chiều dài xích (m) | 6 |
Số đường xích | 02 |
Cấp tốc độ | 01 |
Tốc độ nâng (m/phút) | 3.4 |
Nguồn điện (V) | 380 |
Công suất (W) | 1500 |
Thương hiệu | KENBO |
Xuất xứ | Trung Quốc |
Bảo hành | Bảo hành 6 tháng |
Pa lăng xích điện KENBO KKBB02-01 380V 2 tấn 2 tốc độ 1 biến tần cao cấp cố định
Model | KKBB02-01 380V 2 TĐ 1BT DC |
Tải trọng (tấn) | 2 |
Chiều dài cáp (m) | 6 |
Số đường xích | 01 |
Tốc độ nâng (m/phút) | 6.6/3.3 |
Nguồn điện (V) | 380 |
Công suất (kW) | 3 |
Công suất con chạy(kW) | 0.4 |
Tốc độ di chuyển (m/phút) | 11/21 |
Thương hiệu | KENBO |
Xuất xứ | Trung Quốc |
Bảo hành | Bảo hành 6 tháng |
Pa lăng xích điện KENBO KKBB02-02 380V 2 tấn 2 tốc độ 1 biến tần cao cấp cố định
Model | KKBB02-02 380V 2 TĐ 1 BT CĐ |
Tải trọng (tấn) | 2 |
Chiều dài xích (m) | 6 |
Số đường xích | 02 |
Cấp tốc độ | 2 (1 biến tần) |
Tốc độ nâng (m/phút) | 3.4/1.7 |
Nguồn điện (V) | 380 |
Công suất (W) | 1500 |
Thương hiệu | KENBO |
Xuất xứ | Trung Quốc |
Bảo hành | Bảo hành 6 tháng |
Pa lăng xích điện KENBO KKBB03-01 220V 3 tấn 1 tốc độ cao cấp cố định
Model | KKBB03-01 220V 1 TĐ CĐ |
Tải trọng (tấn) | 3 |
Chiều dài xích (m) | 6 |
Số đường xích | 01 |
Cấp tốc độ | 01 |
Tốc độ nâng (m/phút) | 5.6 |
Nguồn điện (V) | 220 |
Công suất (W) | 3000 |
Thương hiệu | KENBO |
Xuất xứ | Trung Quốc |
Bảo hành | Bảo hành 6 tháng |
Pa lăng xích điện KENBO KKBB03-01 380V 3 tấn 1 tốc độ cao cấp cố định
Model | KKBB03-01 380V 1TĐ CĐ |
Tải trọng (tấn) | 3 |
Chiều dài xích (m) | 6 |
Số đường xích | 01 |
Cấp tốc độ | 01 |
Tốc độ nâng (m/phút) | 6.6 |
Nguồn điện (V) | 380 |
Công suất (W) | 3000 |
Thương hiệu | KENBO |
Xuất xứ | Trung Quốc |
Bảo hành | Bảo hành 6 tháng |
Pa lăng xích điện KENBO KKBB03-02 220V 3 tấn 1 tốc độ ao cấp cố định
Model | KKBB03-02 220V 1 TĐ CĐ |
Tải trọng (tấn) | 3 |
Chiều dài xích (m) | 6 |
Số đường xích | 02 |
Cấp tốc độ | 01 |
Tốc độ nâng (m/phút) | 3.3 |
Nguồn điện (V) | 220 |
Công suất (W) | 3000 |
Thương hiệu | KENBO |
Xuất xứ | Trung Quốc |
Bảo hành | Bảo hành 6 tháng |
Pa lăng xích điện KENBO KKBB03-02 380V 3 tấn 1 tốc độ cấp cố định
Model | KKBB03-02 380V 1 TĐ CĐ |
Tải trọng (tấn) | 3 |
Chiều dài xích (m) | 6 |
Số đường xích | 02 |
Cấp tốc độ | 1 |
Tốc độ nâng (m/phút) | 3.3 |
Nguồn điện (V) | 380 |
Công suất (W) | 3000 |
Thương hiệu | KENBO |
Xuất xứ | Trung Quốc |
Bảo hành | Bảo hành 6 tháng |
Pa lăng xích điện KENBO KKBB03-01 380V 3 tấn 2 tốc độ 1 biến tần cao cấp cố định
Model | KKBB03-01 380V 2 TĐ 1 BT CĐ |
Tải trọng (tấn) | 3 |
Chiều dài xích (m) | 6 |
Số đường xích | 01 |
Cấp tốc độ | 2 (1 biến tần) |
Tốc độ nâng (m/phút) | 6.6 |
Nguồn điện (V) | 380 |
Công suất (W) | 3000 |
Thương hiệu | KENBO |
Xuất xứ | Trung Quốc |
Bảo hành | Bảo hành 6 tháng |
Pa lăng xích điện KENBO KKBB03-02 380V 3 tấn 2 tốc độ 1 biến tần cao cấp cố định
Model | KKBB03-02 380V 2 TĐ 1 BT CĐ |
Tải trọng (tấn) | 3 |
Chiều dài xích (m) | 6 |
Số đường xích | 02 |
Cấp tốc độ | 2 (1 biến tần) |
Tốc độ nâng (m/phút) | 3.3/1.65 |
Nguồn điện (V) | 380 |
Công suất (W) | 3000 |
Thương hiệu | KENBO |
Xuất xứ | Trung Quốc |
Bảo hành | Bảo hành 6 tháng |
Pa lăng xích điện KENBO KKBB05-02 220V 5 tấn 1 tốc độ cao cấp cố định
Model | KKBB05-02 220V 1 TĐ CĐ |
Tải trọng (tấn) | 5 |
Chiều dài xích (m) | 6 |
Số đường xích | 02 |
Cấp tốc độ | 01 |
Tốc độ nâng (m/phút) | 2.8 |
Nguồn điện (V) | 220 |
Công suất (W) | 3000 |
Thương hiệu | KENBO |
Xuất xứ | Trung Quốc |
Bảo hành | Bảo hành 6 tháng |
Pa lăng xích điện KENBO KKBB05-02 380V 5 tấn 1 tốc độ cao cấp cố định
Model | KKBB05-02 380V 1TĐ CĐ |
Tải trọng (tấn) | 5 |
Chiều dài xích (m) | 6 |
Số đường xích | 02 |
Cấp tốc độ | 01 |
Tốc độ nâng (m/phút) | 2.8 |
Nguồn điện (V) | 380 |
Công suất (W) | 3000 |
Thương hiệu | KENBO |
Xuất xứ | Trung Quốc |
Bảo hành | Bảo hành 6 tháng |
Pa lăng xích điện KENBO KKBB05-02 380V 5 tấn 2 tốc độ 1 biến tần cao cấp cố định
Model | KKBB05-02 380V 2 TĐ 1BT CĐ |
Tải trọng (tấn) | 5 |
Chiều dài xích (m) | 6 |
Số đường xích | 02 |
Cấp tốc độ | 2 (1 biến tần) |
Tốc độ nâng (m/phút) | 2.8/1.4 |
Nguồn điện (V) | 380 |
Công suất (W) | 3000 |
Thương hiệu | KENBO |
Xuất xứ | Trung Quốc |
Bảo hành | Bảo hành 6 tháng |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.